Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Ngô, Đức Trí (2378) - Phạm, Đức Khôi (2376) | ½-½ | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 791877 |
Show | Nguyễn, Huỳnh Minh Thiên (2381) - Lê, Phúc Nguyên (2375) | 1-0 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 791878 |
Show | Nguyễn, Đức Sang (2379) - Phan, Thế Hiển (2365) | 1-0 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4 | 791879 |
Show | Mai, Lê Khôi Nguyên (2377) - Nguyễn, Lâm Tùng (2372) | ½-½ | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 791880 |
Show | Nguyễn, Quang Duy (2374) - Nguyễn, Đặng Hoàng Tùng (2359) | ½-½ | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 791881 |
Show | Lê, Chiến Thắng (2358) - Nguyễn, Nhật Minh (2363) | 0-1 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 791882 |
Show | Nguyễn, Tiến Phúc (2373) - Đặng, Anh Quốc (2370) | 1-0 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. e3 Bf5 | 791883 |
Show | Nguyễn, Thành Trung (2360) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (2380) | 0-1 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 791884 |
Show | Nguyễn, Vinh Khánh (2371) - Trần, Hoàng Thanh Phong (2362) | 1-0 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 791885 |
Show | Lã, Hoàng Bách (2368) - Trần, Đặng Minh Quang (2361) | 0-1 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 791886 |
Show | Thành , Hữu Đạt (2367) - Đỗ, Hoàng Quốc Bảo (2369) | 0-1 | 109391 | 4 | Giải VĐ cờ vua trẻ xuất sắc toàn quốc năm 2013 - Bảng nam 09 - | 1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Be7 | 791887 |