Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Dang, Tuan Linh (1492) - Pham, Quang Hung (1545) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. Nc3 d6 | 1104406 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1544) - Le, Tri Kien (1495) | ½-½ | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104407 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1542) - Dinh, Nhat Minh (1489) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 1104408 |
Show | Nguyen, Tran Gia Bao (1534) - Nguyen, Hoang Minh (1487) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. g3 d5 3. exd5 cxd5 | 1104409 |
Show | Do, Quang Minh (1488) - Vu, Hoang Gia Bao (1533) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104410 |
Show | Nguyen, Hoang Dat (1530) - Nguyen, Tran Binh Minh (1485) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1104411 |
Show | Pham, Cong Minh (1484) - Nguyen, Minh Dat (1529) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104412 |
Show | Thanh, Huu Dat (1528) - Dang, Tri Nang (1481) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. c4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nc3 Bg7 | 1104413 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1480) - Dinh, Luu Don (1527) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 1104414 |
Show | Nguyen, Tran Minh Nhat (1474) - Vo, Le Duc (1523) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1104415 |
Show | Nguyen, Dat Dung (1522) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1465) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 a6 4 | 1104416 |
Show | Pham, Anh Dung (1520) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1463) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 1104417 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1464) - Pham, Quang Dung (1519) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104418 |
Show | Bui, Trong Thanh (1460) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1513) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104419 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1512) - Nguyen, Le Truong Thien (1459) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 | 1104420 |
Show | Vu, Minh Hoang (1508) - Nguyen, Thanh Trung (1453) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1104421 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1458) - Pham, Tu Khanh Hung (1507) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1104422 |
Show | Cao, Minh Triet (1454) - Nghiem, Vinh Khang (1503) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Ne2 Nf6 | 1104423 |
Show | Do, Quang Hung - Hoang, Quoc Khanh (1499) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1104424 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1498) - Pham, Huynh Tu (1451) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Qxd4 Nc | 1104425 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1496) - Nguyen, Lam Tung (1449) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104426 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1486) - Nguyen, Quoc Hy (1541) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 1104427 |
Show | Dang, Minh Long (1490) - Le, Quang An (1537) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1104428 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1526) - Tran, Hoang Thanh Phong (1473) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. Nf3 c5 2. g3 d6 3. c4 Nf6 4 | 1104429 |
Show | Tran, Hai Duc (1524) - Huynh, Ngoc Minh Nhat (1475) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e6 | 1104430 |
Show | Tran, Tung Quan (1466) - Nguyen, Duc Dung (1521) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1104431 |
Show | Vu, Ngo Hoang Duong (1518) - Le, Gia Tri (1455) | ½-½ | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104432 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1446) - Bui, Duc Duy (1517) | ½-½ | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1104433 |
Show | Nguyen, Huu Tran Huy (1506) - Vo, Pham Thien Phuc (1467) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nc6 4 | 1104434 |
Show | Tran, Quoc Phu (1470) - Ton, That Viet Khoa (1497) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5 | 1104435 |
Show | Nguyen, Tu Nam (1482) - Nguyen, Hoang Hiep (1543) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. g3 Be7 | 1104436 |
Show | Le, Minh Duc (1540) - Tran, Son Lam (1493) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1104437 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1478) - Le, Dang Thanh An (1539) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104438 |
Show | Vo, Thien An (1538) - Nguyen, Nguyen Loc (1491) | ½-½ | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1104439 |
Show | La, Hoang Bach (1536) - Tong, Hoang Minh (1483) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104440 |
Show | Hoang, Le Minh Nhat (1476) - Nguyen, Viet Bach (1535) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 1104441 |
Show | Dang, Huu Binh (1532) - Nguyen, Thong Nguyen (1479) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. Nc3 c6 3. e3 Bf5 4 | 1104442 |
Show | Vu, Huy Phong (1472) - Nguyen, Hai Dang (1531) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104443 |
Show | Trang, Bao Phuc (1468) - Pham, Xuan Duc (1525) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. e5 c5 4. | 1104444 |
Show | Le, Ngoc Khanh Duy (1516) - Nguyen, Trong Nhan (1477) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104445 |
Show | Nguyen, Tan Tai (1462) - Le, Huy Hai (1515) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104446 |
Show | Tran, Chi Hai (1514) - Huynh, Thien Phu (1471) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Qh5 Nf6 3. Qf3 d6 | 1104447 |
Show | Dinh, Tien (1456) - Nguyen, Quang Hieu (1511) | ½-½ | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 Nc6 | 1104448 |
Show | Le, Thai Hoang (1510) - Le, Ho Hoang Phuc (1469) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104449 |
Show | Vu, Quoc Trung (1452) - Thai, Duong Hoang (1509) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nf6 | 1104450 |
Show | Hoang, Viet (1448) - Vu, Le Huy (1505) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 b6 4 | 1104451 |
Show | Le, Quang Khai (1504) - Phung, Suy Tan (1461) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104452 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1502) - Tran, Ngoc Thuan (1457) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e3 e5 2. d3 Nf6 3. Nf3 d6 4 | 1104453 |
Show | Duong, Minh Xuan (1444) - Nguyen, Dinh Bao Khanh (1501) | 0-1 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1104454 |
Show | Vo, Tuan Khanh (1500) - Le, Thanh Vinh (1447) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104455 |
Show | Do, Ba Lam (1494) - Bui, Huy Vu (1445) | 1-0 | 140003 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 09 | 1. e4 e6 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104456 |