Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Huynh, Hai Him (1999) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104922 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) - Dang, Anh Quoc (1931) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. e3 Nf6 3. c4 g6 4. | 1104923 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (2000) - Nguyen, The Van (1912) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1104924 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1935) - Luong, Duc Anh (1993) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. b3 b6 2. e3 Bb7 3. Bb2 Nc6 | 1104925 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1992) - Do, Thanh Loc (1957) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nc3 Bg7 | 1104926 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1986) - Mai, Le Khoi Nguyen (1941) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 1104927 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1984) - Le, Chien Thang (1929) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1104928 |
Show | Le, Huy Hoang (1978) - Nguyen, Minh Thong (1920) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1104929 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1976) - Pham, Cao Ba Thien (1925) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104930 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1996) - Duong, Nhat Trung (1916) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Bg4 | 1104931 |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1943) - Do, Hoang Quoc Bao (1991) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 b6 4 | 1104932 |
Show | Truong, Hoai Nam (1945) - Nguyen, Nhat Huy (1974) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104933 |
Show | Dao, Minh Nhat (1939) - Le, Quang Khai (1969) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104934 |
Show | Do, Dang Khoa (1966) - Tran, Hoang Phu Vinh (1910) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1104935 |
Show | Pham, Phu Quang (1932) - Huynh, Anh Khoa (1965) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104936 |
Show | Pham, Duc Khoi (1962) - Pham, Phu Vinh (1911) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1104937 |
Show | Nguyen, Duy Tan (1930) - Phan, Trung Kien (1959) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104938 |
Show | Nguyen, Ba Tuan (1914) - Nguyen, Cong Nam (1946) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104939 |
Show | Huynh, Quoc An (1994) - Nguyen, Anh Phuc (1936) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Qf6 | 1104940 |
Show | Vo, Cong Minh (1948) - Nguyen, Khanh Duong (1985) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1104941 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1983) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. Bf4 e6 4 | 1104942 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1942) - Le, Hoang (1979) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Nf6 | 1104943 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1926) - Nguyen, Huu Luu Khiem (1967) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1104944 |
Show | Dang, Bao Thien (1927) - Truong, Quang Dang Khoa (1963) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 1104945 |
Show | Vo, Huynh Thien (1924) - Tran, Phan Anh Khoi (1961) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104946 |
Show | Tran, Gia Tien (1918) - Ngo, Hoang Long (1954) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1104947 |
Show | Tran, Cam Toan (1917) - Nguyen, Nhat Minh (1950) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. e3 g6 3. Bd3 Bg7 | 1104948 |
Show | Tran, Anh Tu (1915) - Nguyen, Quang Minh (1949) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 1104949 |
Show | Bui, Nhat Quang (1995) - Ly, Dinh Minh Man (1952) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1104950 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1990) - Hoang, Duc Minh (1951) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1104951 |
Show | Diep, Tuong Nghiem (1944) - Dang, Le Viet Cuong (1989) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c5 3. Nc3 cxd4 | 1104952 |
Show | Dao, Phuc Nam (1947) - Huynh, Quoc Dung (1987) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1104953 |
Show | Nguyen, Dinh Thanh (1928) - Tran, Kiem Gia Hung (1977) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 e6 | 1104954 |
Show | Luong, Vinh Thieu (1923) - Nguyen, Gia Huy (1975) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 1104955 |
Show | Nguyen, Khanh Huy - Nguyen, Phu Huy (1973) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. Nc3 Bg7 | 1104956 |
Show | Vu, Gia Khanh (1968) - Nguyen, Minh Nhat (1938) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 | 1104957 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1960) - Hoang, The Tung (1913) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 d6 3. e4 Ne7 4. | 1104958 |
Show | Le, Loi (1956) - Nguyen, Thanh Vy (1909) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1104959 |
Show | Bui, Huy Hoang (1980) - Luu, Hung Cuong Thinh (1922) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 e6 4. | 1104960 |
Show | Tran, Anh Khoa (1964) - Bui, Trung Hieu (1981) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1104961 |
Show | Truong, Le Quang Huy (1972) - Pham, Khai Nguyen (1940) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. e4 c5 3. c3 Nc6 4. | 1104962 |
Show | Tran, Quoc Phong (1937) - Le, Minh Kha (1971) | 0-1 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1104963 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1970) - Khuu, Dich Tien (1919) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 1104964 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) - Quan, Phu Long (1953) | ½-½ | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Be7 | 1104965 |
Show | Nguyen, Tung Lam (1958) - Pham, Minh Thinh (1921) | 1-0 | 140004 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 Nf6 2. d3 e5 3. Nf3 Nc6 | 1104966 |