Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Huynh, Hai Him (1999) - Mai, Le Khoi Nguyen (1941) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105057 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) - Nguyen, Trung Hieu (2000) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 1105058 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1976) - Hoang, Trong Minh Quang (1996) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1105059 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Nguyen, Tien Phuc (1935) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105060 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1974) - Nguyen, Quang Duy (1984) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105061 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1983) - Nguyen, Quoc Anh (1992) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. Bg5 h6 3. Bf4 Nf6 | 1105062 |
Show | Pham, Phu Vinh (1911) - Luu, Hoang Hai Duong (1986) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. Nc3 e6 3. Bf4 Bb4 | 1105063 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Le, Huy Hoang (1978) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 1105064 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1926) - Pham, Duc Khoi (1962) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105065 |
Show | Ngo, Hoang Long (1954) - Dao, Minh Nhat (1939) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1105066 |
Show | Hoang, Duc Minh (1951) - Nguyen, Minh Thong (1920) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1105067 |
Show | Vo, Huynh Thien (1924) - Truong, Hoai Nam (1945) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1105068 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1910) - Le, Phuc Nguyen (1942) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d3 e6 4. | 1105069 |
Show | Luong, Duc Anh (1993) - Nguyen, Tuan Ngoc (1943) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c4 e5 4 | 1105070 |
Show | Phan, Trung Kien (1959) - Nguyen, Minh Nhat (1938) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105071 |
Show | Do, Thanh Loc (1957) - Nguyen, Duy Tan (1930) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105072 |
Show | Nguyen, Cong Nam (1946) - Le, Chien Thang (1929) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105073 |
Show | Nguyen, The Van (1912) - Diep, Tuong Nghiem (1944) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 1105074 |
Show | Nguyen, Nhat Minh (1950) - Bui, Nhat Quang (1995) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105075 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1991) - Nguyen, Quang Minh (1949) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1105076 |
Show | Vo, Cong Minh (1948) - Nguyen, Phu Binh (1990) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1105077 |
Show | Nguyen, Khanh Duong (1985) - Dao, Phuc Nam (1947) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105078 |
Show | Nguyen, Gia Huy (1975) - Nguyen, Dinh Thanh (1928) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1105079 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1973) - Pham, Phu Quang (1932) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b4 e6 4 | 1105080 |
Show | Dang, Bao Thien (1927) - Truong, Le Quang Huy (1972) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105081 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1967) - Tran, Anh Tu (1915) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. e3 d5 3. Bd3 e6 4 | 1105082 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1965) - Tran, Cam Toan (1917) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1105083 |
Show | Luu, Hung Cuong Thinh (1922) - Hoang, Vu Trung Kien (1960) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Bg5 Be7 | 1105084 |
Show | Tran, Phan Anh Khoi (1961) - Huynh, Quoc An (1994) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105085 |
Show | Dang, Le Viet Cuong (1989) - Truong, Quang Dang Khoa (1963) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 1105086 |
Show | Bui, Trung Hieu (1981) - Nguyen, Ba Tuan (1914) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105087 |
Show | Huynh, Phuong Quang (1933) - Phan, Nguyen Dang Kha (1970) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. a3 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1105088 |
Show | Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) - Vu, Gia Khanh (1968) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 dxc4 | 1105089 |
Show | Pham, Cao Ba Thien (1925) - Do, Dang Khoa (1966) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105090 |
Show | Tran, Kiem Gia Hung (1977) - Tran, Quoc Phong (1937) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 Nf6 4 | 1105091 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1987) - Ly, Dinh Minh Man (1952) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1105092 |
Show | Nguyen, Anh Phuc (1936) - Le, Minh Kha (1971) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Bd6 | 1105093 |
Show | Le, Quang Khai (1969) - Nguyen, Thanh Vy (1909) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105094 |
Show | Luong, Vinh Thieu (1923) - Nguyen, Tung Lam (1958) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105095 |
Show | Duong, Nhat Trung (1916) - Le, Loi (1956) | 0-1 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105096 |
Show | Tran, Gia Tien (1918) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 1105097 |
Show | Le, Hoang (1979) - Pham, Khai Nguyen (1940) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 c5 3. Nf3 d5 4. | 1105098 |
Show | Tran, Anh Khoa (1964) - Nguyen, Khanh Huy | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1105099 |
Show | Bui, Huy Hoang (1980) - Khuu, Dich Tien (1919) | 1-0 | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 f6 4 | 1105100 |
Show | Hoang, The Tung (1913) - Pham, Minh Thinh (1921) | ½-½ | 140004 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. c4 d5 2. e3 c6 3. Nc3 e5 4. | 1105101 |