Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Trung Hieu (2000) - Huynh, Hai Him (1999) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 | 1105102 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1976) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1998) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. c3 a6 3. d4 cxd4 4 | 1105103 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1942) - Ngo, Duc Tri (1997) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1105104 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1984) - Pham, Phu Vinh (1911) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105105 |
Show | Dao, Minh Nhat (1939) - Nguyen, Nhat Huy (1974) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1105106 |
Show | Le, Huy Hoang (1978) - Hoang, Duc Minh (1951) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4. | 1105107 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1992) - Nguyen, Minh Nhat (1938) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105108 |
Show | Pham, Duc Khoi (1962) - Dang, Anh Quoc (1931) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105109 |
Show | Le, Chien Thang (1929) - Truong, Hoai Nam (1945) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1105110 |
Show | Diep, Tuong Nghiem (1944) - Nguyen, Lam Thien (1926) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d6 4 | 1105111 |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1943) - Vo, Huynh Thien (1924) | ½-½ | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1105112 |
Show | Bui, Nhat Quang (1995) - Ngo, Hoang Long (1954) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1105113 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1986) - Dang, Bao Thien (1927) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 1105114 |
Show | Nguyen, Dinh Thanh (1928) - Nguyen, Phu Huy (1973) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 1105115 |
Show | Nguyen, Duy Tan (1930) - Huynh, Anh Khoa (1965) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d3 e6 4. | 1105116 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1960) - Nguyen, Minh Thong (1920) | ½-½ | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105117 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1910) - Do, Thanh Loc (1957) | ½-½ | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 d6 4 | 1105118 |
Show | Huynh, Quoc An (1994) - Phan, Trung Kien (1959) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105119 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1991) - Vo, Cong Minh (1948) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105120 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1990) - Nguyen, Cong Nam (1946) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105121 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1949) - Nguyen, Khanh Duong (1985) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105122 |
Show | Tran, Anh Tu (1915) - Bui, Trung Hieu (1981) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105123 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1970) - Nguyen, The Van (1912) | ½-½ | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. e3 d5 4 | 1105124 |
Show | Dao, Phuc Nam (1947) - Nguyen, Huu Luu Khiem (1967) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 1105125 |
Show | Do, Dang Khoa (1966) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1934) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1105126 |
Show | Tran, Quoc Phong (1937) - Nguyen, Gia Huy (1975) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105127 |
Show | Pham, Phu Quang (1932) - Truong, Le Quang Huy (1972) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105128 |
Show | Le, Minh Kha (1971) - Luu, Hung Cuong Thinh (1922) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1105129 |
Show | Tran, Cam Toan (1917) - Le, Quang Khai (1969) | ½-½ | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 Nc6 | 1105130 |
Show | Le, Loi (1956) - Nguyen, Nhat Minh (1950) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nd7 4 | 1105131 |
Show | Huynh, Phuong Quang (1933) - Huynh, Quoc Dung (1987) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105132 |
Show | Ly, Dinh Minh Man (1952) - Le, Hoang (1979) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1105133 |
Show | Tran, Kiem Gia Hung (1977) - Pham, Cao Ba Thien (1925) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105134 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1988) - Nguyen, Anh Phuc (1936) | ½-½ | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 Nf6 | 1105135 |
Show | Nguyen, Khanh Huy - Bui, Huy Hoang (1980) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. f3 Bb4 4 | 1105136 |
Show | Nguyen, Thanh Vy (1909) - Tran, Anh Khoa (1964) | ½-½ | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 1105137 |
Show | Nguyen, Tung Lam (1958) - Duong, Nhat Trung (1916) | 0-1 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 g6 4 | 1105138 |
Show | Quan, Phu Long (1953) - Pham, Minh Thinh (1921) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 1105139 |
Show | Pham, Khai Nguyen (1940) - Hoang, The Tung (1913) | 1-0 | 140004 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 d6 3. Nc3 Ne7 | 1105140 |