Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1916) - Le, Thi Nhu Quynh (1919) | 1-0 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 1106579 |
Show | Huynh, Thu Truc (1889) - Cao, Minh Trang (1917) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106580 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1914) - Nguyen, Hong Ngoc (1899) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4. | 1106581 |
Show | Nguyen, Thi Minh Oanh (1920) - Vo, Thi Thuy Tien | 1-0 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. Nf3 Be7 | 1106582 |
Show | Le, Thai Hang (1906) - Vu, Thi Dieu Uyen (1915) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1106583 |
Show | Dong, Khanh Linh (1904) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1911) | 1-0 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106584 |
Show | Tran, Ngoc Minh Tuong (1910) - Dao, Thien Kim (1905) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. e3 Nf6 3. b3 b6 4 | 1106585 |
Show | Nguyen, To Tran (1918) - Ho, Chau Bao Tram (1893) | 1-0 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Nc6 | 1106586 |
Show | Nguyen, Ngoc Doan Trang (1891) - Pham, Thi Thuy Hoa (1913) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 1106587 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1912) - Nguyen, Truc Linh (1903) | 1-0 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106588 |
Show | Pham, Thuy Tien (1894) - Tran, Thi Phuong Anh (1909) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106589 |
Show | Huynh, Doan Minh Ngoc (1900) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1895) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106590 |
Show | Nguyen, Quan Kim Yen (1888) - Tao, Minh Giang (1907) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106591 |
Show | Tran, To Linh (1902) - Vo, Ngoc Phuong Trang (1890) | 0-1 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1106592 |
Show | Le, Hong Minh Nguyet (1898) - Hoang, Minh Thu | ½-½ | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Be7 4 | 1106593 |
Show | Ha, Dang Nhat Thao (1896) - Nguyen, Bui Thu Trang (1892) | 1-0 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106594 |
Show | Nguyen, Thi Mai Chinh (1908) - Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901) | 1-0 | 140014 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 Nf6 | 1106595 |