Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, To Tran (1918) - Dong, Khanh Linh (1904) | ½-½ | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. g3 c6 3. Bg2 Nf6 | 1106646 |
Show | Cao, Minh Trang (1917) - Vu, Thi Dieu Uyen (1915) | 1-0 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1106647 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1916) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1895) | 1-0 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1106648 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1912) - Nguyen, Hong Ngoc (1899) | ½-½ | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106649 |
Show | Nguyen, Thi Minh Oanh (1920) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1911) | ½-½ | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d6 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 g6 | 1106650 |
Show | Tran, Ngoc Minh Tuong (1910) - Tao, Minh Giang (1907) | ½-½ | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. e3 Bf5 | 1106651 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1909) - Huynh, Thu Truc (1889) | ½-½ | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. b3 e6 3. Bb2 Nf6 | 1106652 |
Show | Ha, Dang Nhat Thao (1896) - Dao, Thien Kim (1905) | 0-1 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1106653 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1913) - Nguyen, Truc Linh (1903) | 0-1 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106654 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1893) - Le, Thai Hang (1906) | 0-1 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106655 |
Show | Nguyen, Ngoc Doan Trang (1891) - Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901) | 0-1 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. b3 Bg7 | 1106656 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1914) - Huynh, Doan Minh Ngoc (1900) | 1-0 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1106657 |
Show | Nguyen, Quan Kim Yen (1888) - Vo, Thi Thuy Tien | 0-1 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106658 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang (1892) - Hoang, Minh Thu | ½-½ | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1106659 |
Show | Le, Hong Minh Nguyet (1898) - Pham, Thuy Tien (1894) | ½-½ | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1106660 |
Show | Nguyen, Thi Mai Chinh (1908) - Le, Thi Nhu Quynh (1919) | 0-1 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106661 |
Show | Vo, Ngoc Phuong Trang (1890) - Bui, Kha Nhi (1897) | 1-0 | 140014 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106662 |