Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1854678 |
Show | Tran, Tuan Minh (1999) - Nguyen, Anh Khoi (1997) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1854679 |
Show | Tran, Quoc Dung (1985) - Nguyen, Van Huy (1995) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5 | 1854680 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1994) - Pham, Le Thao Nguyen (1986) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Nf3 d5 | 1854681 |
Show | Hoang, Canh Huan (1993) - Tran, Manh Tien (1981) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1854682 |
Show | Le, Quang Long (1992) - Nguyen, Hoang Nam (1975) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 b6 3. g3 Bb7 | 1854683 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1980) - Pham, Chuong (1990) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 1854684 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1958) - Dang, Hoang Son (1989) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1854685 |
Show | Tran, Minh Thang (1988) - Pham, Minh Hieu (1956) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 1854686 |
Show | Vuong, Trung Hieu (1961) - To, Nhat Minh (1983) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1854687 |
Show | Vu, Quang Quyen (1957) - Tu, Hoang Thai (1977) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 e6 4 | 1854688 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1966) - Nguyen, Thanh Son (1991) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 4 | 1854689 |
Show | Duong, The Anh (1984) - Doan, Van Duc (1968) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e3 b6 4 | 1854690 |
Show | Nguyen, Thien Viet (1982) - Nguyen, Trung Hieu (1951) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1854691 |
Show | Bui, Trong Hao (1974) - Che, Quoc Huu (1954) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 c5 2. c3 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 1854692 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) - Le, Minh Hoang (1973) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1854693 |
Show | Nguyen, Duy Trung (1953) - Le, Huu Thai (1971) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1854694 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) - Pham, Xuan Dat (1970) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. d4 c5 4 | 1854695 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) - Bui, Nhat Tan (1939) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. c4 Nf6 4 | 1854696 |
Show | Dao, Minh Nhat (1925) - Lu, Chan Hung (1979) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 1854697 |
Show | Tong, Thai Hung (1972) - Nguyen, Anh Dung (b) (1937) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1854698 |
Show | Pham, Hoai Nam (1962) - Tran, Dang Minh Quang (1935) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1854699 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1943) - Duong, Thuong Cong (1960) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1854700 |
Show | Vu, Phi Hung (1959) - Do, Thanh Dat (1929) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1854701 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1948) - Huynh, Quoc An (1920) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1854702 |
Show | Nguyen, Anh Dung (a) (1952) - Dang, Anh Minh (1933) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1854703 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1949) - Nguyen, Hoang Vo Song (1934) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1854704 |
Show | Nguyen, Trong Tien (1926) - Le, Thi Nhu Quynh (1946) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1854705 |
Show | Hua, Truong Kha (1915) - Vo, Pham Thien Phuc (1942) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1854706 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1940) - Pham, Cong Minh (1910) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1854707 |
Show | Pham, Duc Khoi (1914) - Nguyen, Lam Tung (1938) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1854708 |
Show | Le, Phi Lan (1913) - Nguyen, Le Minh Phu (1932) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 4 | 1854709 |
Show | Truong, Anh Kiet (1941) - Le, Minh Kha (1916) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 1854710 |
Show | Nguyen, The Phu (1936) - Nguyen, Ung Bach (1927) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1854711 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1931) - Tran, Trong Thanh (1909) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 Nf6 4. | 1854712 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1924) - Le, Chien Thang (1908) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 1854713 |
Show | Bui, Dang Loc (1911) - Tong, Hai Anh (1918) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1854714 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) - Le, Phi Long (1912) | 0-1 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1854715 |
Show | Nguyen, Duc Duy - Luu, Hoang Hai Duong (1928) | ½-½ | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1854716 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1907) - Huynh, Le Minh Hoang (1917) | 1-0 | 227898 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1854717 |