Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Bao Lam (1946) - Tran, Thai Anh (1917) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3205970 |
Show | Thai, Khoi Nguyen (1932) - Duong, Vu Anh (1914) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d6 4 | 3205971 |
Show | Nguyen, Khanh Lam (1930) - Dau, Khuong Duy (1911) | ½-½ | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 3205972 |
Show | Bui, Duc Tri (1940) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1953) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 3205973 |
Show | Tran, Minh Khang (1952) - Phan, Nguyen Thai Bao (1933) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3205974 |
Show | Do, Dang Khoa (1918) - Nguyen, Quang Minh (Bo) (1951) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 3205975 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1950) - Truong, Gia Phat (1927) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3205976 |
Show | Dam, Quoc Bao (1912) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1945) | ½-½ | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3205977 |
Show | Dinh, Tran Nhat Anh (1948) - Pham, Viet Thien Phuoc (1931) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3205978 |
Show | Tran, Nguyen Hoang Lam (1920) - Nguyen, Hoang Bach (1949) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. g3 Nf6 4 | 3205979 |
Show | Dang, Nguyen Tien Dung (1924) - Le, Pham Minh Duc (1947) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3205980 |
Show | Bien, Hoang Gia Phu (1944) - Nguyen, Kim Khanh Hung (1925) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3205981 |
Show | Nguyen, Thanh Duc (1910) - Nguyen, Quang Minh (1943) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3205982 |
Show | Nguyen, Xuan An (1942) - Nguyen, Ngo Trung Quan (1921) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 e6 3. d4 d5 4. | 3205983 |
Show | Cao, Tri Dung (1905) - Le, Ngoc Minh Truong (1941) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3205984 |
Show | Nguyen, Kien Toan (1936) - Ha, Minh Tung (1913) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 3205985 |
Show | Bui, Quoc Huy (1904) - Nguyen, Tran Huy Khanh (1935) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 3205986 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1926) - Tran, Duong Toan Manh (1903) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 e6 4 | 3205987 |
Show | Pham, Huy Duc (1916) - Ho, Dang Nhat Minh (1929) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3205988 |
Show | Ha, Quoc Khanh (1922) - Le, Quang Manh (1939) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Be2 Nc6 | 3205989 |
Show | Pham, Quang Tri (1934) - Bui, Thanh Tung (1915) | ½-½ | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. a3 Nc6 4. | 3205990 |
Show | Nguyen, The Nang (1928) - Nguyen, Huu Bao Lam (1909) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 3205991 |
Show | Le, Hoang Thong (1938) - Ta, Anh Khoi (1919) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Bf5 4 | 3205992 |
Show | Pham, Hai Nam (1908) - Hoang, Le Minh Quan (1937) | 1-0 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. e3 g6 3. Bd3 Bg7 | 3205993 |
Show | Hoang, Minh Dung (1906) - Nguyen, Trung Minh (1923) | 0-1 | 453374 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 Nbd7 | 3205994 |