Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Duong, Vu Anh (1914) - Phan, Tran Bao Khang (1926) | ½-½ | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256074 |
Show | Le, Ngoc Minh Truong (1941) - Dau, Khuong Duy (1911) | ½-½ | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | {[%evp 0,52,16,28,66,66,95,82, | 3256075 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1949) - Pham, Viet Thien Phuoc (1931) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3256076 |
Show | Le, Pham Minh Duc (1947) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1945) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d6 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 3256077 |
Show | Ha, Minh Tung (1913) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1953) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. dxc5 e6 3. Nc3 Na6 | 3256078 |
Show | Tran, Thai Anh (1917) - Nguyen, Manh Duc (1950) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 3256079 |
Show | Phan, Nguyen Thai Bao (1933) - Nguyen, Xuan An (1942) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256080 |
Show | Nguyen, Quang Minh (Bo) (1951) - Pham, Huy Duc (1916) | 1-0 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 3256081 |
Show | Dinh, Tran Nhat Anh (1948) - Bui, Quoc Huy (1904) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256082 |
Show | Tran, Nguyen Hoang Lam (1920) - Dang, Nguyen Tien Dung (1924) | ½-½ | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nc6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 | 3256083 |
Show | Nguyen, Trung Minh (1923) - Tran, Minh Khang (1952) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256084 |
Show | Le, Quang Manh (1939) - Do, Dang Khoa (1918) | 1-0 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 d5 4. | 3256085 |
Show | Truong, Gia Phat (1927) - Nguyen, Kien Toan (1936) | ½-½ | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Nc6 | 3256086 |
Show | Thai, Khoi Nguyen (1932) - Dam, Quoc Bao (1912) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | {[%evp 0,67,16,28,58,30,44,0,2 | 3256087 |
Show | Nguyen, Thanh Duc (1910) - Nguyen, Khanh Lam (1930) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 3256088 |
Show | Ho, Dang Nhat Minh (1929) - Hoang, Minh Dung (1906) | 1-0 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 h6 4. | 3256089 |
Show | Nguyen, Kim Khanh Hung (1925) - Nguyen, Duc Bao Lam (1946) | 1-0 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256090 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (1935) - Nguyen, Dac Nguyen Dung (1907) | 1-0 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 3256091 |
Show | Nguyen, Ngo Trung Quan (1921) - Pham, Quang Tri (1934) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 3256092 |
Show | Nguyen, Huu Bao Lam (1909) - Pham, Hai Nam (1908) | 1-0 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd5 | 3256093 |
Show | Hoang, Le Minh Quan (1937) - Nguyen, Quang Minh (1943) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256094 |
Show | Bui, Duc Tri (1940) - Nguyen, The Nang (1928) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nd4 | 3256095 |
Show | Cao, Tri Dung (1905) - Ha, Quoc Khanh (1922) | 0-1 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3256096 |
Show | Ta, Anh Khoi (1919) - Tran, Duong Toan Manh (1903) | 1-0 | 453374 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nd4 | 3256097 |