Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Dang, Anh Minh (1899) - Mao, Tuan Dung (1891) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3206019 |
Show | Pham, Truong Phu (1889) - Nguyen, Thai Son (1898) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 3206020 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1897) - Vu, Xuan Hoang (1890) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3206021 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1887) - Hoang, Le Minh Bao (1896) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4 4 | 3206022 |
Show | Do, An Hoa (1895) - Doan, The Duc (1884) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 3206023 |
Show | Pham, Minh Hieu (1885) - Huynh, Le Minh Hoang (1894) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 | 3206024 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (1873) - Nguyen, Le Minh Phu (1888) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. d4 Bb4 | 3206025 |
Show | Can, Chi Thanh (1867) - Nguyen, Anh Khoa (1900) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 3206026 |
Show | Pham, Anh Kien (1893) - Nguyen, Hoang Phuc (1833) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3206027 |
Show | Tran, Le Tat Thanh (1840) - Pham, Dang Minh (1878) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 3206028 |
Show | Phan, Thanh Huy (1844) - Le, Kiet Tuong (1876) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3206029 |
Show | Than, Van Khang (1836) - Pham, Tran Gia Phuc (1892) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3206030 |
Show | Tran, Ly Khoi Nguyen (1852) - Vu, Ba Khoi (1883) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3206031 |
Show | Phan, Thai Minh (1851) - Do, Quang Minh (1882) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 3206032 |
Show | Nguyen, Xuan Anh (1847) - Lam, Duc Hai Nam (1880) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3206033 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1879) - Bui, Dang Khoa (1858) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 3206034 |
Show | Luu, Quoc Viet (1877) - Nguyen, Tuan Thanh (1848) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3206035 |
Show | Le, Tuan Huy (1875) - Ngo, Tran Tung Lam (1838) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3206036 |
Show | Vu, Quoc Hung (1835) - Nguyen, Thanh Liem (1872) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Nf6 4 | 3206037 |
Show | Nguyen, Cuong Thinh (1834) - Thai, Ho Tan Minh (1870) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3206038 |
Show | Dang, Dinh Tri (1832) - Nguyen, Hai Nam (1869) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3206039 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1861) - Bui, The Tai (1841) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 3206040 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1859) - Nguyen, Tuan Minh | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3206041 |
Show | Nguyen, Phu Trong (1881) - Nguyen, Gia Manh (1837) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 3206042 |
Show | Le, Quy Tai (1871) - Nguyen, Duc Hieu (1856) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d3 h6 3. Nc3 Nf6 4 | 3206043 |
Show | Hoang, Trung Hai (1849) - Tran, Van Anh Kiet (1866) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3206044 |
Show | Nguyen, The Nghia (1865) - Pham, Phuc Khoi Nguyen (1854) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 3206045 |
Show | Le, Minh Nguyen (1845) - Nguyen, Huu Tan Phat (1864) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3206046 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy An (1839) - Hoang, Nguyen Minh Hieu (1860) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3206047 |
Show | Nguyen, Le Nhat Huy (1863) - Ngo, Quang Minh (1846) | 1-0 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3206048 |
Show | Tran, Le Quang Khai (1855) - Nguyen, Duc Gia Bach (1886) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 exd4 | 3206049 |
Show | Ho, Thanh Hung (1853) - Le, Hoang Anh (1868) | ½-½ | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 Nf6 4 | 3206050 |
Show | Le, Quang Thai (1842) - Bui, Tran Minh Khang (1862) | 0-1 | 453375 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3206051 |