Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1980) - Tran, Manh Tien (1969) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3370725 |
Show | Pham, Chuong (1977) - Lu, Chan Hung (1966) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 4 | 3370726 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1928) - Le, Huu Thai (1968) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 3370727 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) - Phan, Ba Thanh Cong (1940) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370728 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1960) - Tran, Quoc Dung (1976) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 c5 2. Nf3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3370729 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1959) - Tran, Minh Thang (1975) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3370730 |
Show | Doan, Van Duc (1961) - Tran, Xuan Tu (1958) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 | 3370731 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Duong, The Anh (1974) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c4 cxd4 | 3370732 |
Show | Dang, Hoang Son (1973) - Nguyen, Dinh Trung (1946) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3370733 |
Show | Duong, Thien Chuong (1944) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3370734 |
Show | Tran, Quoc Phu (1939) - Bao, Khoa (1971) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370735 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1965) - Luong, Duy Loc (1934) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. g3 Nf6 4 | 3370736 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1933) - Nguyen, Tuan Loc (1964) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. g3 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 3370737 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1963) - Nguyen, Anh Dung (B) (1925) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3370738 |
Show | Le, Cong Cuong (1957) - Vu, Ba Khoi (1924) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 3370739 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1955) - Bui, Dang Khoa (1903) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d6 2. c3 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 3370740 |
Show | Ngo, Minh Quan (1897) - Duong, Thuong Cong (1954) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 c6 4 | 3370741 |
Show | An, Dinh Minh (1929) - Pham, Minh Hieu (1952) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3370742 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1947) - Nguyen, Xuan Vinh (1891) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 3370743 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1938) - Nguyen, Hoai Nam (1962) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 g6 | 3370744 |
Show | Pham, Minh Hieu (1951) - Vu, Thi Dieu Uyen (1932) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3370745 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1919) - Nguyen, Lam Thien (1950) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3370746 |
Show | Pham, Phu Quang (1949) - Luu, Huong Cuong Thinh (1922) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3370747 |
Show | Le, Minh Tu (1948) - Nguyen, Anh Khoa (1920) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3370748 |
Show | Vo, Kim Cang (1945) - Huynh, Quoc An (1916) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3370749 |
Show | Pham, Quang Hung (1943) - Pham, Anh Tuan (1896) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3370750 |
Show | Do, Thanh Dat (1911) - Chu, Quoc Thinh (1941) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3370751 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1953) - Phung, Duc Anh (1914) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 3370752 |
Show | Phan, Luong (1937) - Lam, Duc Hai Nam (1921) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3370753 |
Show | Nguyen, Van Quan (1935) - Le, Hong Phuc (1898) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370754 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1909) - Bui, Nhat Tan (1930) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | {[%evp 0,144,16,25,23,5,27,-16 | 3370755 |
Show | Vo, Huynh Thien (1927) - Phan, Minh Trieu (1892) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Bc5 4 | 3370756 |
Show | Le, Trong Bac (1913) - Duong, Vu Anh (1923) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3370757 |
Show | Pham, Le Anh Kiet (1907) - Tran, Duc Tu (1956) | ½-½ | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370758 |
Show | Le, Minh Kha (1905) - Nguyen, Minh Chi Thien (1918) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370759 |
Show | Tran, Hoang Phuc (1917) - Huynh, Bao Long (1901) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. e4 Nf6 3. e5 Ne4 | 3370760 |
Show | Nguyen, Le Duc Minh (1900) - Nguyen, Minh Dat (1910) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 3370761 |
Show | Phan, Xuan Tu (1895) - Nguyen, Van Hung (1908) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Bd7 4 | 3370762 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1906) - Tran, Minh Khang (1904) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Be7 4 | 3370763 |
Show | Tran, Quoc Thinh (1893) - Pham, Thanh Binh (1912) | 0-1 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 3370764 |
Show | Doan, Nguyen Quoc Thinh (1894) - Le, Nhat Minh (1942) | 1-0 | 470221 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. d4 c5 3. e3 Nf6 4 | 3370765 |