Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1947) - Tran, Manh Tien (1969) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 3372431 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1980) - Pham, Chuong (1977) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3372432 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) - Bao, Khoa (1971) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3372433 |
Show | Tran, Quoc Dung (1976) - Pham, Minh Hieu (1952) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3372434 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1965) - Duong, The Anh (1974) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 3372435 |
Show | Dang, Hoang Son (1973) - Phan, Luong (1937) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3372436 |
Show | Le, Huu Thai (1968) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3372437 |
Show | Vo, Kim Cang (1945) - Lu, Chan Hung (1966) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3372438 |
Show | Doan, Van Duc (1961) - Pham, Phu Quang (1949) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 Bf5 3. Bg2 h6 | 3372439 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1959) - Vu, Hoang Gia Bao (1933) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. f4 d5 2. Nf3 c5 3. g3 Nc6 4 | 3372440 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1955) - Chu, Quoc Thinh (1941) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3372441 |
Show | Tran, Quoc Phu (1939) - Nguyen, Lam Thien (1950) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3372442 |
Show | Pham, Quang Hung (1943) - Nguyen, Tuan Loc (1964) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 cxd4 | 3372443 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1960) - Luong, Duy Loc (1934) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 b6 3. f3 e6 4. | 3372444 |
Show | Tran, Xuan Tu (1958) - Vu, Thi Dieu Uyen (1932) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3372445 |
Show | Le, Cong Cuong (1957) - Ngo, Minh Quan (1897) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3372446 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1938) - Duong, Thuong Cong (1954) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 c6 4 | 3372447 |
Show | Duong, Thien Chuong (1944) - Tran, Ngoc Minh Duy (1919) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3372448 |
Show | Nguyen, Hoai Nam (1962) - Vu, Ba Khoi (1924) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. e3 g6 3. b4 Bg7 | 3372449 |
Show | An, Dinh Minh (1929) - Nguyen, Hoang Nam (1963) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 Nc6 2. d4 d5 3. e5 f6 4. | 3372450 |
Show | Pham, Minh Hieu (1951) - Lam, Duc Hai Nam (1921) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372451 |
Show | Vo, Huynh Thien (1927) - Nguyen, Dinh Trung (1946) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. g3 g6 4. | 3372452 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1909) - Phan, Ba Thanh Cong (1940) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. g3 Bb7 | 3372453 |
Show | Phung, Duc Anh (1914) - Bui, Nhat Tan (1930) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 3372454 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1953) - Tran, Tuan Kiet (1906) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 3372455 |
Show | Bui, Dang Khoa (1903) - Pham, Tran Gia Phuc (1928) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3372456 |
Show | Nguyen, Anh Dung (B) (1925) - Phan, Xuan Tu (1895) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 g6 4. | 3372457 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1920) - Nguyen, Xuan Vinh (1891) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 3372458 |
Show | Do, Thanh Dat (1911) - Dang, Anh Quoc (1931) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 e6 4 | 3372459 |
Show | Duong, Vu Anh (1923) - Huynh, Bao Long (1901) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 3372460 |
Show | Luu, Huong Cuong Thinh (1922) - Nguyen, Minh Dat (1910) | ½-½ | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3372461 |
Show | Huynh, Quoc An (1916) - Pham, Anh Tuan (1896) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3372462 |
Show | Tran, Quoc Thinh (1893) - Nguyen, Minh Chi Thien (1918) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372463 |
Show | Le, Minh Kha (1905) - Phan, Minh Trieu (1892) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3372464 |
Show | Le, Hong Phuc (1898) - Tran, Minh Khang (1904) | 0-1 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372465 |
Show | Le, Nhat Minh (1942) - Pham, Thanh Binh (1912) | 1-0 | 470221 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. cxd5 Qxd | 3372466 |