Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | IM Le, Tuan Minh (2501) - GM Cao, Sang (2411) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3641285 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2406) - GM Tran, Tuan Minh (2518) | ½-½ | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 | 3641286 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2444) - IM Vo, Thanh Ninh (2371) | ½-½ | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nf3 d5 4 | 3641287 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2346) - Tran, Manh Tien (2275) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3641288 |
Show | CM Le, Huu Thai (2237) - Nguyen, Hoang Duc (2117) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 e6 4 | 3641289 |
Show | Tran, Ngoc Lan (2207) - IM Pham, Chuong (2361) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 3641290 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2185) - IM Duong, The Anh (2335) | ½-½ | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 4 | 3641291 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2183) - Pham, Xuan Dat (2227) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. f3 d5 4. | 3641292 |
Show | Dao, Minh Nhat (2221) - Nguyen, Lam Thien (1981) | ½-½ | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 3641293 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2102) - IM Lu, Chan Hung (2215) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 c5 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 4 | 3641294 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2207) - Pham, Anh Kien (1357) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 e6 2. Bf4 d5 3. e3 c5 4. | 3641295 |
Show | CM Pham, Tran Gia Phuc (1619) - Nguyen, Duc Viet (2121) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3641296 |
Show | IM Tran, Minh Thang (2335) - Tran, Xuan Tu (2093) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 d5 | 3641297 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1824) - Doan, Van Duc (2141) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3641298 |
Show | Tong, Thai Hung (2190) - Dinh, Nho Kiet (1697) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 b6 4. | 3641299 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1879) - CM Tran, Dang Minh Quang (2091) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 3641300 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (2007) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2053) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3641301 |
Show | Dau, Khuong Duy (1597) - CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2040) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3641302 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1760) - Duong, Thuong Cong (2007) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. c4 d6 4 | 3641303 |
Show | Banh, Gia Huy (1581) - Pham, Phu Quang (1973) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3641304 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1462) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1633) | ½-½ | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3641305 |
Show | Duong, Vu Anh (1445) - Nguyen, Anh Dung (1589) | ½-½ | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Bg5 e6 | 3641306 |
Show | Pham, Minh Hieu (1995) - Nguyen, Hoang Bach (1220) | 1-0 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3641307 |
Show | Tran, Van Hoang Lam - Nguyen, Minh Chi Thien (1287) | 0-1 | 536785 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3641308 |