Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2344) - WIM Luong, Phuong Hanh (2230) | 0-1 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3640535 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2288) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) | 0-1 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 3640536 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2285) - WFM Kieu, Bich Thuy (1946) | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3640537 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1924) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2258) | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3640538 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1776) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1987) | 0-1 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nf6 | 3640539 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1953) - WGM Le, Thanh Tu (2173) | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 c5 2. c3 e6 3. Nf3 Nc6 4 | 3640540 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1976) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1885) | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3640541 |
Show | Le, La Tra My - WIM Dang, Bich Ngoc (2153) | 0-1 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 3640542 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1857) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1887) | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3640543 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1885) - Luong, Hoang Tu Linh (1703) | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 3640544 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - Nguyen, Truong Bao Tran (1856) | 0-1 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640545 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1853) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1873) | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3640546 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1811) - Tran, Thi Mong Thu (1846) | 0-1 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640547 |
Show | Le, Thuy An (1756) - WIM Nguyen, Hong Anh (1970) | 0-1 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640548 |
Show | WFM Nguyen, Thien Ngan (1816) - Vo, Thi Thuy Tien (1766) | 1-0 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3640549 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (2019) - Nguyen, Thu Trang | 1-0 | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3640550 |
Show | Tong, Thai Hoang An (1220) - Tran, Thi Kim Lien | ½-½ | 536786 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe4 | 3640551 |