Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1999) - Luong, Phuong Hanh (1995) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 4551277 |
Show | Le, Thanh Tu (1998) - Doan, Thi Van Anh (1992) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 4551278 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1996) - Nguyen, Ngoc Hien (1969) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4551279 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1987) - Hoang, Thi Hai Anh (1988) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4551280 |
Show | Cao, Minh Trang (1983) - Ngo, Thi Kim Cuong (1994) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4551281 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1993) - Bui, Thi Ngoc Chi (1968) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4. | 4551282 |
Show | Le, Thi Thu Huong (1990) - Nguyen, My Hanh An (1978) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c3 cxd4 | 4551283 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1989) - Le, Dang Bao Ngoc (1964) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. g3 Nf6 4 | 4551284 |
Show | Dao, Thien Kim (1985) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1959) | 0-1 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4551285 |
Show | Nguyen, Thuy Linh (1970) - Nguyen, Thi Thuy (1984) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4551286 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1967) - Mai, Hieu Linh (1972) | 0-1 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4551287 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1965) - Nguyen, Minh Chi (1963) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4551288 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961) - Le, Phu Nguyen Thao (1991) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 4551289 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (1960) - Nguyen, Thi Khanh Van (1977) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4. | 4551290 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1966) - Vu, Khanh Linh (1973) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 4551291 |
Show | Vo, Mai Truc (1981) - Tran, Thi Mong Thu (1986) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 4551292 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1962) - Vo, Thi Thuy Tien (1980) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 d6 4 | 4551293 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1975) - Phan, Thi My Huong (1976) | 1-0 | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4551294 |
Show | Pham, Thi Phuong Thao (1982) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 Nf6 | 4551295 |
Show | Pham, Thi Linh Nham (1971) - Nguyen, Thu Trang (1974) | ½-½ | 707090 | 8 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4551296 |