Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quang Minh (1583) - Nguyen, Manh Duc (2008) | ½-½ | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4. | 4883851 |
Show | Dam, Quoc Bao (1346) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1947) | ½-½ | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d3 d5 2. c3 Nf6 3. Qc2 g6 4 | 4883852 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1974) - Dang, Nguyen Tien Dung (1540) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bg4 | 4883853 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1453) - Do, Dang Khoa (1522) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4883854 |
Show | Nguyen, Nghia Gia Binh (1525) - Nguyen, Hoang Khanh (1643) | ½-½ | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4883855 |
Show | Pham, Viet Thien Phuoc (1438) - Le, Dang Khoi (1511) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4883856 |
Show | Ho, Phuoc Trung (1518) - ACM Duong, Vu Anh (2054) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4. | 4883857 |
Show | Nguyen, Anh Huy (1745) - Phan, Nguyen Thai Bao (1241) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 e6 | 4883858 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1303) - Chau, Van Khai Hoan (1517) | ½-½ | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4883859 |
Show | Cao, Minh Tung (1520) - AFM Nguyen, Minh Khang (1914) | ½-½ | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4883860 |
Show | Pham, Huy Duc (1422) - Nguyen, Xuan An (1045) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4883861 |
Show | Nguyen, Khanh Lam (1339) - Pham, Hai Minh (1545) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. g3 e6 3. c4 c5 4. | 4883862 |
Show | Le, Ngoc Minh Truong (1238) - Nguyen, Dac Nguyen Dung (1523) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4883863 |
Show | Bui, Quoc Huy (1534) - Nguyen, Tran Huy Khanh (1538) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4883864 |
Show | Phan, Trong Duc (1473) - Nguyen, Kien Toan (1524) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4883865 |
Show | Do, Huy Hung (1544) - Tran, Hoang Phuoc Tri (1516) | ½-½ | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. e3 Bf5 3. c4 e6 4. | 4883866 |
Show | Vu, Hoang Anh (1506) - Bien, Hoang Gia Phu (1521) | 1-0 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4883867 |
Show | Tran, Tri Duc (1513) - Vu, Duc Bao Khanh (1503) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 4883868 |
Show | Ninh, Anh Phi (1501) - Nguyen, Ba Khanh Trinh (1200) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4883869 |
Show | Tran, Dai Loi (1532) - Le, Cong Khanh Nam (1510) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 4883870 |
Show | Tran, Thien Phuc (1509) - Luong, Manh Dung (1505) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4883871 |
Show | Hoang, Quoc An (1507) - Do, Thien Nhan (1514) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 4883872 |
Show | Cao, Tri Dung (1508) - Nguyen, Chi Phong (1512) | 0-1 | 794485 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4883873 |