Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thai Son (1607) - Dang, Anh Minh (2076) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4840348 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1704) - Nguyen, Thanh Liem (1738) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 4840349 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1592) - Pham, Truong Phu (1697) | 1-0 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4840350 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1517) - Pham, Hoang Nam Anh (1906) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 4840351 |
Show | Vu, Xuan Hoang (1242) - Do, An Hoa (1605) | 0-1 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4840352 |
Show | Vu, Ba Khoi (1533) - Bui, Tran Minh Khang (1331) | 1-0 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4840353 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1475) - Nguyen, Ha Thi Hai (1575) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4840354 |
Show | Bui, Dang Khoa (1845) - Nguyen, Tran Duy Anh (1519) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4840355 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1651) - CM Hoang, Le Minh Bao (1448) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. c3 d5 4. | 4840356 |
Show | Tran, Ly Khoi Nguyen (1559) - Nguyen, Gia Khanh (1271) | 1-0 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 4840357 |
Show | Nguyen, Le Nhat Huy (1585) - Truong, Khanh Duy (1649) | 0-1 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 e5 3. e3 d5 4 | 4840358 |
Show | Vu, Vinh Hoang (1411) - Do, Quang Minh (1360) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 c6 | 4840359 |
Show | Chang, Pham Hoang Hai (1550) - Lam, Duc Hai Nam (1396) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 4840360 |
Show | Bui, Huu Duc (1370) - Thai, Ho Tan Minh (1580) | 1-0 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4840361 |
Show | Pham, Vinh Phu (1565) - Pham, Minh Hieu (1212) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4840362 |
Show | Nguyen, Phu Trong (1562) - Nguyen, Xuan Anh (1066) | 1-0 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4840363 |
Show | Doan, Tat Thang (1586) - Cao, Thanh Lam (1559) | 1-0 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 g6 3. e4 e5 4 | 4840364 |
Show | Pham, Tuan Kiet (1582) - Bui, Tuan Kiet (1555) | 0-1 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 4840365 |
Show | Pham, Tran Hoang Gia (1557) - Pham, Dang Minh (1508) | 0-1 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4840366 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1581) - Ngo, Minh Tuan (1546) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 c5 2. d3 d6 3. Nf3 Nf6 4 | 4840367 |
Show | Truong, Sy Khoi (1560) - Ho, Quoc Huy (1554) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6 4 | 4840368 |
Show | Nguyen, Duc Hieu (1549) - Nguyen, Thanh Tai (1558) | 1-0 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4840369 |
Show | Hoang, Dinh Duy (1563) - Tran, Tuong Quang Dang (1551) | 0-1 | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4840370 |
Show | Vo, Van Viet (1594) - Nguyen, Phuoc Quy An (1578) | ½-½ | 794486 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4840371 |