Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Binh Vy (1683) - Ho, Ngoc Vy (1447) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4851626 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1607) - Vu, My Linh (1601) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 4851627 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1810) - Le, Tran Minh Nha (1838) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4851628 |
Show | Tran, Phuong Vi (1395) - Vo, Dinh Khai My (1273) | 0-1 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4851629 |
Show | Mai, Hieu Linh (1648) - Tran, Thi Hong Ngoc (1469) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 4851630 |
Show | WCM Ton, Nu Quynh Duong (1623) - Le, Dang Bao Ngoc (1179) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nf3 e6 4 | 4851631 |
Show | Nguyen, Huynh Mai Hoa (1217) - Tong, Thai Ky An (1469) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4851632 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1486) - Pham, Quynh Anh (1428) | 0-1 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4851633 |
Show | Le, Minh Thu (1313) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1568) | ½-½ | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 c5 2. Nc3 Nf6 3. g3 e6 4 | 4851634 |
Show | Nguyen, Thuy Linh (1406) - Bui, Thi Kim Khanh (1482) | ½-½ | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 4851635 |
Show | Nguyen, Thi Hong Ngoc (1854) - Hau, Nguyen Kim Ngan (1253) | 0-1 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4851636 |
Show | Nguyen, Ngoc Ha Anh (1205) - Bui, Ngoc Anh Khue (1828) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4851637 |
Show | Tran, Ngoc Nhu Y (1844) - Nguyen, Xuan Minh Hang (1125) | ½-½ | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. Nf3 Bg7 | 4851638 |
Show | Vo, Dang Yen Vy (1846) - Nguyen, Ngoc Tuong Vy (1827) | ½-½ | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4851639 |
Show | Dang, Huong Thao Nhu (1831) - Nguyen, Pham Linh Chi (1825) | 1-0 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 4851640 |
Show | Nguyen, Ngoc Phuong Uyen (1823) - Nguyen, Nhu Ngoc (1830) | 0-1 | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. Bc4 Bg7 3. Nf3 d6 | 4851641 |
Show | Nguyen, Tra Phuc Nguyen (1824) - Ngo, Thu Tu (1826) | ½-½ | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. c4 Nf6 4. | 4851642 |
Show | Nguyen, Tue Minh (1847) - Nguyen, Phi Nhung (1845) | ½-½ | 794498 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4851643 |