Znaleziono 9 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowMai, Le Khoi Nguyen (1987) - Nguyen, Lam Thien (1998)1-01838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41517919
ShowNguyen, Duc Sang (1997) - Nguyen, Phu Huy (1990)1-01838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg71517920
ShowDang, Anh Quoc (1984) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1992)1-01838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41517921
ShowNguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1985) - Nguyen, Huynh Minh Thien (2000)0-11838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41517922
ShowNguyen, Hoang Hiep (1999) - Huynh, Quoc An (1994)1-01838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41517923
ShowNguyen, Nhat Huy (1991) - Le, Tri Kien (1996)0-11838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 41517924
ShowNguyen, Phu Binh (1993) - Dao, Minh Nhat (1986)0-11838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1517925
ShowLe, Quang An (1995) - Tran, Dinh Dang Khoa (1989)1-01838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 c5 4.1517926
ShowNguyen, Thanh Trung (1983) - Le, Phuc Nguyen (1988)0-11838903GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 d6 2. Nf3 Bg4 3. h3 Bh5 1517927