Znaleziono 8 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowTruong, Le Thanh Dat (1992) - Nguyen, Trung Hieu (2000)0-11838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41518034
ShowCao, Xuan An (1999) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1991)1-01838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 h6 4.1518035
ShowBui, Duc Huy (1990) - Huynh, Hai Him (1998)0-11838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 d6 41518036
ShowHoang, Trong Minh Quang (1997) - Le, Minh Kha (1989)1-01838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41518037
ShowPhan, Dang Khoi (1988) - Nguyen, Minh Thong (1996)0-11838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 Nc6 1518038
ShowNguyen, Ung Bach (1995) - Le, Minh Nghi (1987)1-01838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd41518039
ShowLe, Anh Quang (1986) - Huynh, Minh Chien (1994)0-11838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 dxc31518040
ShowNguyen, Van Dat (1993) - Bui, Nhat Tan (1985)½-½1838911GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 Nf6 41518041