Znaleziono 8 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowVo, Huynh Thien (1984) - Cao, Xuan An (1999)0-11838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 41518066
ShowHuynh, Minh Chien (1994) - Nguyen, Trung Hieu (2000)½-½1838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41518067
ShowBui, Duc Huy (1990) - Bui, Nhat Tan (1985)1-01838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41518068
ShowNguyen, Van Dat (1993) - Huynh, Hai Him (1998)0-11838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 1518069
ShowNguyen, Ung Bach (1995) - Phan, Dang Khoi (1988)½-½1838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd71518070
ShowLe, Minh Kha (1989) - Le, Anh Quang (1986)0-11838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1518071
ShowHoang, Trong Minh Quang (1997) - Truong, Le Thanh Dat (1992)0-11838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 41518072
ShowLe, Minh Nghi (1987) - Nguyen, Minh Thong (1996)0-11838915GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx1518073