Znaleziono 8 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowCao, Xuan An (1999) - Bui, Duc Huy (1990)½-½1838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 1518074
ShowHuynh, Hai Him (1998) - Nguyen, Trung Hieu (2000)½-½1838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 1518075
ShowVo, Huynh Thien (1984) - Huynh, Minh Chien (1994)1-01838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd41518076
ShowNguyen, Minh Thong (1996) - Le, Anh Quang (1986)0-11838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 1518077
ShowBui, Nhat Tan (1985) - Nguyen, Ung Bach (1995)1-01838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 41518078
ShowPhan, Dang Khoi (1988) - Truong, Le Thanh Dat (1992)1-01838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 Be7 41518079
ShowLe, Minh Kha (1989) - Nguyen, Van Dat (1993)½-½1838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1518080
ShowNguyen, Dang Quang Hoang (1991) - Hoang, Trong Minh Quang (1997)1-01838916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. Nf3 d5 2. g3 c6 3. Bg2 Bg4 1518081