Znaleziono 10 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowPham, Tran Gia Thu (2000) - Tran, Nhat Phuong (1986)½-½1838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1517974
ShowNguyen, Bao Thuc Quyen (1985) - Nguyen, Ngan Ha (1999)1-01838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 c5 4.1517975
ShowNgo, Xuan Quynh (1983) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1997)0-11838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 41517976
ShowDo, Dinh Hong Chinh (1994) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1982)½-½1838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1517977
ShowNguyen, Le Minh Uyen (1981) - Dang, Minh Ngoc (1988)1-01838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd51517978
ShowVu, Bui Thi Thanh Van (1998) - Vuong, Quynh Anh (1995)1-01838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. g3 f5 2. Bg2 g6 3. Nf3 Bg7 1517979
ShowNguyen, Ha Minh Anh (1996) - Tran, Thi Kim Lien (1990)1-01838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd71517980
ShowNguyen, Thien Ngan (1989) - Thanh, Uyen Dung (1993)1-01838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q1517981
ShowNguyen, Thi Ngoc Han (1992) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1984)0-11838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd51517982
ShowLam, Nguyen Y Nhi (1987) - Dang, Thi Van Khanh (1991)1-01838982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 Bf51517983