Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1981) - Pham, Tran Gia Thu (2000) | ½-½ | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 f5 | 1517994 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1998) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1997) | 1-0 | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 c5 4 | 1517995 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1994) - Nguyen, Ngan Ha (1999) | 1-0 | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1517996 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1996) - Nguyen, Bao Thuc Quyen (1985) | 1-0 | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Bd7 4 | 1517997 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1989) - Tran, Nhat Phuong (1986) | ½-½ | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1517998 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1982) - Dang, Minh Ngoc (1988) | 1-0 | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1517999 |
Show | Lam, Nguyen Y Nhi (1987) - Vuong, Quynh Anh (1995) | 1-0 | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Bf4 c5 | 1518000 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (1984) - Tran, Thi Kim Lien (1990) | 1-0 | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. b3 d6 3. Bb2 e5 4. | 1518001 |
Show | Dang, Thi Van Khanh (1991) - Ngo, Xuan Quynh (1983) | ½-½ | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1518002 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1993) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1992) | 1-0 | 183898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1518003 |