Znaleziono 10 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowVu, Bui Thi Thanh Van (1998) - Pham, Tran Gia Thu (2000)0-11838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 Ne7 4.1518014
ShowNguyen, Hai Phuong Anh (1997) - Do, Dinh Hong Chinh (1994)½-½1838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41518015
ShowNguyen, Ha Minh Anh (1996) - Nguyen, Thien Ngan (1989)½-½1838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf61518016
ShowNguyen, Le Minh Uyen (1981) - Nguyen, Ngan Ha (1999)0-11838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1518017
ShowNguyen, Bao Thuc Quyen (1985) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1982)0-11838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.1518018
ShowThanh, Uyen Dung (1993) - Tran, Nhat Phuong (1986)0-11838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 d5 41518019
ShowDang, Minh Ngoc (1988) - Vuong, Quynh Anh (1995)1-01838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 1518020
ShowLam, Nguyen Y Nhi (1987) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1984)0-11838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 41518021
ShowDang, Thi Van Khanh (1991) - Tran, Thi Kim Lien (1990)0-11838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1518022
ShowNgo, Xuan Quynh (1983) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1992)1-01838986GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41518023