Znaleziono 9 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowNguyen, Ha Phuong (2000) - Tran, Minh Y (1995)½-½1838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1518099
ShowNguyen, Hoang Vo Song (1994) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1999)½-½1838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg71518100
ShowBach, Ngoc Thuy Duong (1998) - Le, Thuy An (1993)0-11838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1518101
ShowTan, Huynh Thanh Truc (1996) - Nguyen, Vu Thu Hien (1991)1-01838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 1518102
ShowLe, Hong Minh Ngoc (1987) - Do, Thuy Phuong Vy (1982)1-01838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1518103
ShowTran, Thi Hong Phan (1985) - Phan, Thi My Huong (1990)1-01838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1518104
ShowLe, Thi Dieu Mi (1989) - Nghiem, Thao Tam (1984)1-01838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 g6 2. d4 d6 3. Be3 e6 4.1518105
ShowLe, Tran Phuong Uyen (1983) - Le, Thai Nga (1988)0-11838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1518106
ShowTran, Thi Yen Xuan (1981) - Bui, Kha Nhi (1986)1-01838992GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41518107