Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1947) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2342) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nc6 | 1791989 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2275) - Doan, Thi Hong Nhung (1946) | ½-½ | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 4 | 1791990 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1921) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2257) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1791991 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2254) - WFM Do, Hoang Minh Tho (1918) | 1-0 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1791992 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1917) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2248) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1791993 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2247) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1905) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d6 4 | 1791994 |
Show | WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1886) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2173) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1791995 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2168) - Nguyen, Thi Thao Linh (1882) | 1-0 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1791996 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1873) - WIM Nguyen, Quynh Anh (2165) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 1791997 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2133) - Ha, Phuong Hoang Mai (1661) | 1-0 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1791998 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1571) - WFM Nguyen, Thi Diem Huong (2082) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1791999 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2052) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1205) | 1-0 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1792000 |
Show | Le, Thai Nga - WFM Tran, Le Dan Thuy (2035) | 0-1 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1792001 |
Show | Le, Thi Ha (1981) - Le, Khac Minh Thu | 1-0 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792002 |
Show | Nguyen, Thi Thuy - WFM Ton, Nu Hong An (1977) | ½-½ | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 1792003 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1974) - Nguyen, Thi Huynh Thu | 1-0 | 218892 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 Bf5 | 1792004 |