Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2342) - Luong, Phuong Hanh (2133) | 1-0 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. e3 g6 4 | 1792005 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2257) - WFM Nguyen, Thi Diem Huong (2082) | ½-½ | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792006 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (2035) - WGM Le, Thanh Tu (2254) | 0-1 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 1792007 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2248) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2052) | 1-0 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1792008 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2173) - Le, Thi Ha (1981) | 1-0 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e3 c5 4 | 1792009 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1905) - Pham, Thi Thu Hien (2168) | ½-½ | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1792010 |
Show | WIM Nguyen, Quynh Anh (2165) - WFM Doan, Thi Van Anh (1974) | 1-0 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 c5 4. | 1792011 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (1977) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2275) | 0-1 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792012 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1946) - Nguyen, Thi Thuy | ½-½ | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1792013 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1873) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2247) | ½-½ | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4 | 1792014 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1661) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1947) | 0-1 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. g3 g6 4. | 1792015 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1205) - Tran, Thi Mong Thu (1921) | 0-1 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1792016 |
Show | WFM Do, Hoang Minh Tho (1918) - Phan, Thao Nguyen (1571) | 1-0 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 1792017 |
Show | Le, Khac Minh Thu - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1917) | 0-1 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bf5 | 1792018 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu - WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1886) | 0-1 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1792019 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1882) - Le, Thai Nga | 1-0 | 218892 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1792020 |