Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2254) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2248) | 0-1 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1792051 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2342) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2173) | ½-½ | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1792052 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2133) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2052) | 1-0 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 c5 4 | 1792053 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2275) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1947) | 1-0 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 1792054 |
Show | WIM Nguyen, Quynh Anh (2165) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2247) | 0-1 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1792055 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1873) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2257) | ½-½ | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 1792056 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2168) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1917) | 0-1 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1792057 |
Show | Nguyen, Thi Thuy - WFM Tran, Le Dan Thuy (2035) | 0-1 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 | 1792058 |
Show | Le, Thi Ha (1981) - Doan, Thi Hong Nhung (1946) | ½-½ | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. c4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 Nf6 | 1792059 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1974) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1905) | 1-0 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1792060 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1571) - Nguyen, Thi Thao Linh (1882) | 0-1 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1792061 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1921) - WFM Ton, Nu Hong An (1977) | 1-0 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1792062 |
Show | Le, Thai Nga - WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1886) | 0-1 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 1792063 |
Show | Le, Khac Minh Thu - Nguyen, Thi Ngoc Han (1205) | ½-½ | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1792064 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1661) - Nguyen, Thi Huynh Thu | 1-0 | 218892 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792065 |