Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Van Thanh (1978) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. e3 b6 4. | 1850248 |
Show | Tran, Tuan Minh (1999) - Tu, Hoang Thai (1977) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 1850249 |
Show | Bui, Trong Hao (1974) - Nguyen, Anh Khoi (1997) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 1850250 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) - Nguyen, Hoang Nam (1975) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 Nc6 3. Nf3 e6 | 1850251 |
Show | Le, Minh Hoang (1973) - Nguyen, Van Huy (1995) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1850252 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1994) - Le, Huu Thai (1971) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 | 1850253 |
Show | Pham, Xuan Dat (1970) - Hoang, Canh Huan (1993) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. e3 cxd4 | 1850254 |
Show | Le, Quang Long (1992) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 4 | 1850255 |
Show | Doan, Van Duc (1968) - Nguyen, Thanh Son (1991) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. g3 d5 4 | 1850256 |
Show | Pham, Chuong (1990) - Nguyen, Duc Viet (1966) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1850257 |
Show | Vuong, Trung Hieu (1961) - Dang, Hoang Son (1989) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. c4 d6 4 | 1850258 |
Show | Tran, Minh Thang (1988) - Pham, Hoai Nam (1962) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 1850259 |
Show | Vu, Quang Quyen (1957) - Dinh, Duc Trong (1987) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 1850260 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (1986) - Duong, Thuong Cong (1960) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 4 | 1850261 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) - Tran, Quoc Dung (1985) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850262 |
Show | Duong, The Anh (1984) - Nguyen, Phuoc Tam (1958) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. e3 e6 4 | 1850263 |
Show | Nguyen, Duy Trung (1953) - To, Nhat Minh (1983) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 1850264 |
Show | Nguyen, Thien Viet (1982) - Pham, Minh Hieu (1956) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1850265 |
Show | Dao, Minh Nhat (1925) - Tran, Manh Tien (1981) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1850266 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1980) - Che, Quoc Huu (1954) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 4 | 1850267 |
Show | Pham, Duc Khoi (1914) - Lu, Chan Hung (1979) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 1850268 |
Show | Tong, Thai Hung (1972) - Pham, Cong Minh (1910) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1850269 |
Show | Vu, Phi Hung (1959) - Huynh, Quoc An (1920) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1850270 |
Show | Nguyen, Anh Dung (a) (1952) - Do, Thanh Dat (1929) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1850271 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1928) - Nguyen, Trung Hieu (1951) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 1850272 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1949) - Nguyen, Ung Bach (1927) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 1850273 |
Show | Nguyen, Trong Tien (1926) - Nguyen, Tri Thien (1948) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1850274 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) - Nguyen, Quang Trung (1924) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 1850275 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1919) - Le, Thi Nhu Quynh (1946) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. c4 e6 4 | 1850276 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1943) - Dang, Ngoc Minh (1923) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1850277 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1917) - Vo, Pham Thien Phuc (1942) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850278 |
Show | Truong, Anh Kiet (1941) - Tong, Hai Anh (1918) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1850279 |
Show | Hua, Truong Kha (1915) - Nguyen, Tien Anh (1940) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850280 |
Show | Bui, Nhat Tan (1939) - Le, Minh Kha (1916) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1850281 |
Show | Le, Phi Lan (1913) - Nguyen, Lam Tung (1938) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1850282 |
Show | Nguyen, Anh Dung (b) (1937) - Le, Phi Long (1912) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850283 |
Show | Bui, Dang Loc (1911) - Nguyen, The Phu (1936) | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1850284 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1935) - Le, Chien Thang (1908) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1850285 |
Show | Tran, Trong Thanh (1909) - Nguyen, Hoang Vo Song (1934) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1850286 |
Show | Dang, Anh Minh (1933) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) | 1-0 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1850287 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1907) - Nguyen, Le Minh Phu (1932) | 0-1 | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850288 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1931) - Nguyen, Binh Minh | ½-½ | 227898 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 1850289 |