Znaleziono 9 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowLe, Hoang Anh (1982) - Pham, Tran Gia Phuc (1993)0-12303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. c4 Nf6 2. d3 d6 3. Nf3 e6 41928108
ShowNguyen, Thai Son (1992) - Phan, Nguyen Thai Bao (1981)1-02303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Be7 1928109
ShowTran, Ngoc Minh Duy (1980) - Cao, Quoc Khanh (1991)0-12303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 41928110
ShowHuynh, Le Minh Hoang (1978) - Lam, Duc Hai Nam (1989)0-12303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1928111
ShowNguyen, Nghia Gia An (1988) - Bui, Huu Khang (1977)1-02303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41928112
ShowNguyen, Anh Khoa (1976) - Tran, Le Quang Khai (1987)1-02303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1928113
ShowDoan, The Duc (1986) - Lam, Hoang Long (1975)½-½2303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1928114
ShowPham, Dang Minh (1974) - Nguyen, Phuoc Quy An (1985)½-½2303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. a3 Nf6 41928115
ShowNguyen, Gia Khanh (1983) - Thai, Ho Tan Minh (1973)½-½2303121GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1928116