Znaleziono 10 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowNguyen, Thai Son (1992) - Nguyen, Gia Khanh (1983)0-12303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf61928157
ShowThai, Ho Tan Minh (1973) - Hoang, Le Minh Bao (1990)1-02303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1928158
ShowTran, Ngoc Minh Duy (1980) - Pham, Tran Gia Phuc (1993)0-12303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1928159
ShowCao, Quoc Khanh (1991) - Lam, Duc Hai Nam (1989)1-02303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd41928160
ShowNguyen, Nghia Gia An (1988) - Doan, The Duc (1986)½-½2303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 41928161
ShowNguyen, Minh Duc (1979) - Phan, Nguyen Thai Bao (1981)½-½2303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 1928162
ShowLe, Hoang Anh (1982) - Lam, Hoang Long (1975)1-02303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. c4 c5 2. Nf3 d6 3. d3 Nf6 41928163
ShowPham, Dang Minh (1974) - Nguyen, Anh Khoa (1976)½-½2303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41928164
ShowHuynh, Le Minh Hoang (1978) - Nguyen, Phuoc Quy An (1985)1-02303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd71928165
ShowTran, Le Quang Khai (1987) - Bui, Huu Khang (1977)1-02303126GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 7 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51928166