Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (1709) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1680) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1929154 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1703) - Nguyen, Thien Ngan (1708) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 d5 2. c3 Nf6 3. Bg5 Bf5 | 1929155 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1681) - Nguyen, Ngan Ha (1706) | ½-½ | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 1929156 |
Show | Luu, Ha Bich Ngoc (1705) - Le, Nguyen Gia Linh (1700) | ½-½ | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 c5 2. c3 b6 3. Bf4 Bb7 4 | 1929157 |
Show | Dang, Thi Van Khanh (1687) - Nguyen, Hong Nhung (1710) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929158 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh Chau (1707) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (1696) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929159 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1695) - Phung, Phuong Nguyen (1702) | 1-0 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1929160 |
Show | Nguyen, Ngoc Van Anh (1701) - Thanh, Uyen Dung (1694) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1929161 |
Show | Nguyen, Thuy Dung (1699) - Phan, Luu Binh Minh (1686) | 1-0 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929162 |
Show | Tao, Minh Trang (1682) - Pham, Ngoc Que Tran (1698) | 1-0 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 1929163 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1691) - Truong, Khanh An (1697) | 1-0 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1929164 |
Show | Duong, Ngoc Minh Chau (1688) - Phung, Thi Ngoc Chi (1704) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Nf6 | 1929165 |
Show | Nguyen, Phuong Ngan (1693) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1684) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929166 |
Show | Dao, Le Bao Ngoc (1685) - Tran, Thi Anh Nguyet (1690) | 0-1 | 230322 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 c6 4. | 1929167 |