Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | Dao, Thi Lan Anh (1597) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1593) | ½-½ | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1929549 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1602) - Vu, Thi Dieu Ai (1605) | ½-½ | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1929550 |
Show | Bui, Thuy Vy (1604) - Nguyen, Hoang Anh (1603) | 0-1 | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 1929551 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1601) - Hoang, Thi Hai Anh (1595) | ½-½ | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929552 |
Show | Phan, Quynh Mai (1592) - Doan, Thi Hong Nhung (1591) | 0-1 | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 1929553 |
Show | Bui, Ngoc Anh Thi (1599) - Tran, Thi Nhu Y (1589) | 1-0 | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. d4 f5 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 1929554 |
Show | Ngo, Thi My Duyen (1594) - Phan, Thao Nguyen (1598) | 1-0 | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929555 |
Show | Pham, Thi Phuong Thao (1590) - Tran, Minh Anh (1600) | 0-1 | 230326 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 20 TUỔI | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 c6 4 | 1929556 |