Game | Lövhə cütlənmələri | Res. | VBaçar | Rd | Turnir | PGN | GameID |
Show | Tran, Tuan Minh (2522) - Duong, The Anh (2309) | 0-1 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 3747891 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (2409) - Dang, Hoang Son (2350) | 0-1 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 3747892 |
Show | Hoang, Canh Huan (2397) - Pham, Chuong (2348) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 d5 2. b3 Nf6 3. Bb2 e6 | 3747893 |
Show | Tran, Minh Thang (2320) - Cao, Sang (2414) | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. Nf3 Nf6 2. e3 b6 3. b3 Bb7 | 3747894 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1750) - Tran, Manh Tien (2265) | 0-1 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 d5 | 3747895 |
Show | Le, Minh Hoang (2266) - Pham, Xuan Dat (2215) | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 3747896 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2165) - Nguyen, Van Huy (2435) | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. c4 Nf6 2. g3 c6 3. Bg2 d5 4 | 3747897 |
Show | Vo, Thanh Ninh (2365) - Nguyen, Lam Thien (2081) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. g3 e5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 3747898 |
Show | Tran, Quoc Dung (2339) - Le, Huu Thai (2267) | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3747899 |
Show | Dang, Anh Minh (2014) - Lu, Chan Hung (2197) | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4 | 3747900 |
Show | Bao, Khoa (2282) - Dinh, Nho Kiet (1699) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 Be7 | 3747901 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2109) - Nguyen, Tan Thinh (1979) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3747902 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (2077) - Pham, Minh Hieu (1950) | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3747903 |
Show | Le, Quang Vinh (1833) - Nguyen, Van Toan Thanh (2015) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe4 | 3747904 |
Show | Duong, Thuong Cong (1980) - Dau, Khuong Duy (1706) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 3747905 |
Show | Le, Minh Tu (1954) - Nguyen, Quang Trung (1794) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 exd4 | 3747906 |
Show | Banh, Gia Huy (1703) - Nguyen, Hoang Nam (2200) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe4 | 3747907 |
Show | Tong, Thai Hung (2141) - Duong, Vu Anh (1473) | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 3747908 |
Show | Doan, Van Duc (2134) - Nguyen, Manh Duc (1524) | 1-0 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3747909 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1476) - An, Dinh Minh (1655) | 0-1 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3747910 |
Show | Vu, Quang Quyen (2057) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1612) | 0-1 | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 g6 4 | 3747911 |
Show | Pham, Huy Duc (1385) - Phan, Minh Trieu | ½-½ | 553528 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3747912 |