Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Small Nation Team Championship

Cập nhật ngày: 02.12.2013 00:11:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sahovski Savez Vojvodine

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Faroe Islands * 3344431629,50
2Andorra * 214233441425,50
3Monaco12 * 341325,50
4Cyprus½3½ * 232412210
5Luxembourg10 * 22431019,50
6Malta02122 * 2816,50
7Liechenstein½1½122 * 38160
8San Marino01020 * 5110
9Guernsey00½½11 * 49,50
10Jersey10½0½½½ * 060

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints