Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2014 Arab Individual Chess Championship - Men Arab Fide

Cập nhật ngày: 15.12.2014 14:01:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Royal Jordanian Chess Federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố TênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
11
GMSalem A.R. SalehUAE25867039,532,00
22
IMEzat MohamedEGY24796,5039,527,50
35
IMKhader SamiJOR23805,50,540,523,75
414
FMTagelsir AbubakerSUD20295,50,53924,75
54
IMNezad Husein AzizQAT2396513821,00
611
Ahmad Al KhatibJOR21205039,519,50
73
IMArab AdlaneALG24414,514219,00
86
FMMohannad FarhanJOR22814,503315,75
98
FMAl Badani AbduYEM2191403616,75
1012
CMShobaita AhmedPLE20843,503714,75
117
FMAlhuwar JasemUAE2256304214,50
129
CMAl-Hajiri BaderKUW2139303611,50
1310
FMAl-Khattab Ghassan M. Ali AjmIRQ2124303511,25
1413
Shamieh JamalLBN2069303511,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable