Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

4th European Small Nations Team Championship

Cập nhật ngày: 25.04.2015 19:58:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: GCF

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Luxembourg * 2433317270
2Monaco * 24431526,50
3Faroe Islands22 * 2334315260
4Andorra02 * 2234311210
5Malta10½2 * 349170
6Cyprus½121 * 3715,50
7Guernsey1011 * 33614,50
8Liechtenstein½001 * 325120
9San Marino½1½11 * 4120
10Jersey1½1½0112 * 18,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints