Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải Vô Địch Cờ Tướng Tranh Cup Thăng Long Chess Lần Thứ I - 2017 Hạng Nam 11 tuổi

Cập nhật ngày: 08.01.2017 10:33:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon chess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 8

HạngTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8 HS1  HS2  HS3 
1Vũ Gia Huy0BTL 13b1 18w1 22w1 4b1 3w½ 2w½ 12b1 5b½6,5325
2Nguyễn Thanh Lâm0BCA 9w0 14b1 20b1 19w1 8w1 1b½ 3w1 4b16,531,56
3Hà Khả Uy0KHU 15b1 10w1 5w1 12b1 1b½ 4w½ 2b0 8w1635,55
4Ngô X.Gia Huy0TLK 8w1 9b1 21w1 1w0 10b1 3b½ 6w1 2w05,5365
5Nguyễn T.Nhật Minh010/ 23b1 20w1 3b0 8b0 14w1 19w1 13b1 1w½5,5285
6Lê Minh Quang0BTL 25b1 11w½ 12b0 15b1 21w1 7w1 4b0 14b15,527,55
7Phạm Duy Hưng0DDA 19b1 12w½ 11b½ 22b1 13w½ 6b0 23w1 16w15,5264
8Hà Đức Trí0DDA 4b0 25w1 17b1 5w1 2b0 20w1 16b1 3b05305
9Hoa Minh Quân0BTL 2b1 4w0 10b0 28w1 12w0 15b1 17b1 13w15295
10Nguyễn Quý Tú0BTL 14w1 3b0 9w1 21b1 4w0 16b0 20b1 12w1528,55
11NGuyễn Gia Hiển0DDA 30w1 6b½ 7w½ 13b0 22w1 14b0 19b1 20w15264
12Hoàng Quốc Khánh0BGI 24w1 7b½ 6w1 3w0 9b1 13b½ 1w0 10b0433,53
13Nguyễn Quang Anh0CGI 1w0 26b1 28b1 11w1 7b½ 12w½ 5w0 9b0429,53
14Cao Xuân Huy010/ 10b0 2w0 27b1 25w1 5b0 11w1 18b1 6w0428,54
15Đặng Ngọc Minh0BGI 3w0 29b1 18b1 6w0 19b0 9w0 25b1 22w1425,54
16Nguyễn Thái Hà0NTL 20b0 23w1 19b0 18w1 25b1 10w1 8w0 7b04254
17Tô Nam Phong0PLI 29w1 21b0 8w0 23w1 20b0 24b1 9w0 19w1422,54
18Lê Trung Kiên0PLI 26w1 1b0 15w0 16b0 27w1 21b1 14w0 23b1421,54
19Lê D.Đức Mạnh0VCA 7w0 24b1 16w1 2b0 15w1 5b0 11w0 17b0330,53
20Hoàng Anh Quân0PLI 16w1 5b0 2w0 27b1 17w1 8b0 10w0 11b03303
21Hoàng Gia Bảo0TTV 31b1 17w1 4b0 10w0 6b0 18w0 22b0 26w13273
22Nguyễn Bình Minh0HBT 32b1 27w1 1b0 7w0 11b0 23w0 21w1 15b0325,53
23Chử Đặng Phi0TTR 5w0 16b0 26w1 17b0 24w1 22b1 7b0 18w03253
24Nguyễn Việt Thanh0BTL 12b0 19w0 25b0 26w1 23b0 17w0 -1 27b13172
25Phạm Minh Hiếu0DHA 6w0 8b0 24w1 14b0 16w0 26b½ 15w0 -12,5231
26Quán Minh Duy0PLI 18b0 13w0 23b0 24b0 -1 25w½ 27w1 21b02,517,51
27Nguyễn Nam Cao0BTL 28w1 22b0 14w0 20w0 18b0 -1 26b0 24w02191
28Nguyễn Minh Quân0HNO 27b0 -1 13w0 9b0 -0 -0 -0 -0119,50
29Nguyễn Nam Lai0BTL 17b0 15w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0017,50
Trần Đức Trung0DDA 11b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0017,50
31Nguyễn Thế Long0PLI 21w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0016,50
Trần Anh Minh0VCH 22w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0016,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable