GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bdh
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
17 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 28 | Co_tieu_chuan: Nam |
54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 48 | Co_tieu_chuan: Nam |
87 | Phạm Văn Huy | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 50 | Co_tieu_chuan: Nam |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 10 | Nu |
9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 8 | Nu |
12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 23 | Nu |
20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 18 | Nu |
1 | Trần Quang Nhật | BDH | ½ | ½ | ½ | | 1 | | | | | 2,5 | 3 | Doi |
2 | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | ½ | 1 | | 1 | | | | | 3,5 | 1 | Doi |
30 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 63 | Co_chop: Nam |
66 | Phạm Văn Huy | BDH | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 79 | Co_chop: Nam |
76 | Phạm Tấn Tình | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 56 | Co_chop: Nam |
98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 30 | Co_chop: Nam |
22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 40 | Co_nhanh: Nam |
69 | Phạm Văn Huy | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 72 | Co_nhanh: Nam |
83 | Phạm Tấn Tình | BDH | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 42 | Co_nhanh: Nam |
106 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 6 | 17 | Co_nhanh: Nam |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Nu |
8 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 13 | Nu |
9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5 | 7 | Nu |
21 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 20 | Nu |
22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 23 | Nu |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | | 1 | ½ | ½ | ½ | | | | | 2,5 | 3 | Doi |
4 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 1 | Doi |
Kết quả của ván cuối bdh
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 17 |
9 | 13 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 54 |
9 | 21 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Văn Huy | BDH | 87 |
9 | 2 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6½ | ½ - ½ | 4½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 9 |
9 | 5 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | ½ - ½ | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2 |
9 | 10 | 20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 14 |
9 | 11 | 24 | Mai Thanh Thảo | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 12 |
5 | 2 | 1 | Trần Quang Nhật | BDH | | 1 - 0 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 3 |
5 | 2 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | | 0 - 1 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 |
9 | 18 | 76 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Quốc Việt | BDU | 10 |
9 | 23 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 33 |
9 | 36 | 66 | Phạm Văn Huy | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 56 |
9 | 38 | 63 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 30 |
9 | 7 | 106 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4 |
9 | 20 | 74 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 22 |
9 | 26 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Văn Huy | BDH | 69 |
9 | 27 | 21 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Tấn Tình | BDH | 83 |
9 | 3 | 25 | Chu Thu Trang | HNO | 5½ | ½ - ½ | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2 |
9 | 5 | 20 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 8 |
9 | 6 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 9 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 21 |
9 | 10 | 22 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 14 |
5 | 2 | 9 | Lại Tuấn Anh | HNO | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 1 - 0 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 10 |
Chi tiết kỳ thủ bdh
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 1984 BDH Rp:2013 Điểm 5,5 |
1 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | s 0 | 2 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | w 1 | 3 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | s 1 | 4 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | w ½ | 5 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | s ½ | 6 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 1 | 8 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | w 1 | 9 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | Bùi Thanh Tùng 1946 BDH Rp:1992 Điểm 5 |
1 | 113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3 | w 1 | 2 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | w 0 | 6 | 83 | Châu Viết Hải | TTH | 2 | s 1 | 7 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | w 1 | 9 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | s 0 | Phạm Văn Huy 1913 BDH Rp:2002 Điểm 5 |
1 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | s 0 | 2 | 37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s ½ | 3 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | w 1 | 4 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 0 | 5 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | s 1 | 6 | 36 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | s 1 | 8 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 1880 BDH Rp:1871 Điểm 4,5 |
1 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 1 | 4 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 1 | 5 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 6 | s 1 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 7 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s 0 | 8 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s ½ | Vương Tiểu Nhi 1873 BDH Rp:1909 Điểm 5 |
1 | 22 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2,5 | w 1 | 2 | 27 | Lê Thị Tường Vân | NDN | 2 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 4 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | w 1 | 5 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 6 | s 0 | 7 | 25 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | w 1 | 8 | 17 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 4,5 | s ½ | 9 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s ½ | Nguyễn Lê Mai Thảo 1870 BDH Rp:1738 Điểm 3 |
1 | 25 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 21 | Trần Thị Hạnh | HNO | 4 | w ½ | 3 | 17 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 4,5 | s 0 | 4 | 22 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2,5 | w 1 | 5 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | w ½ | 6 | 20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 0 | 7 | 18 | Chu Thu Trang | HNO | 3,5 | w 1 | 8 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s 0 | 9 | 24 | Mai Thanh Thảo | BCA | 4 | s 0 | Trần Thị Bích Hằng 1862 BDH Rp:1826 Điểm 4 |
1 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 22 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2,5 | s 1 | 4 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 21 | Trần Thị Hạnh | HNO | 4 | s ½ | 6 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 7 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s ½ | 8 | 10 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | s 0 | 9 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 3,5 | w ½ | Trần Quang Nhật 0 BDH Rp:1095 Điểm 2,5 |
1 | 7 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2 | s ½ | 2 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 2,5 | w ½ | 3 | 9 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 1,5 | s ½ | 5 | 3 | Lại Tuấn Anh | HNO | 1,5 | w 1 | Trần Thị Như Ý 0 BDH Rp:1336 Điểm 3,5 |
1 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | w 1 | 2 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 | s ½ | 3 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 1,5 | w 1 | 5 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | s 1 | Nguyễn Văn Tới 1971 BDH Rp:1895 Điểm 4 |
1 | 80 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w 0 | 3 | 78 | Đỗ Thái Phong | BCA | 3 | s 1 | 4 | 95 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | w ½ | 5 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s 0 | 6 | 74 | Lê Linh Ngọc | BPH | 4,5 | w 0 | 7 | 66 | Phạm Văn Huy | BDH | 3,5 | s ½ | 8 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | w 0 | 9 | 63 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3 | s 1 | Phạm Văn Huy 1935 BDH Rp:1866 Điểm 3,5 |
1 | 16 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | w 0 | 2 | 24 | Hoàng Văn Linh | HCM | 5 | s 0 | 3 | 87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 4 | w ½ | 4 | 53 | Võ Chí Cường | BCA | 2,5 | s 1 | 5 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 0 | 6 | 97 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 30 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w ½ | 8 | 89 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | s ½ | 9 | 56 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 0 | Phạm Tấn Tình 1925 BDH Rp:1968 Điểm 4,5 |
1 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 0 | 2 | 48 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 2 | s 1 | 3 | 28 | Diệp Khai Hằng | BDU | 3,5 | w 0 | 4 | 34 | Lê Anh Minh | BPH | 2 | s 1 | 5 | 29 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 36 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | s 0 | 7 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 2,5 | w 1 | 8 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 1 | 9 | 10 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | Bùi Thanh Tùng 1903 BDH Rp:2044 Điểm 5,5 |
1 | 48 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 2 | w 1 | 2 | 12 | Trần Văn Ninh | DAN | 7 | s 0 | 3 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 52 | Nguyễn Văn Chin | TLK | 3 | s 1 | 5 | 36 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | w ½ | 6 | 56 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | s 1 | 7 | 32 | Phí Mạnh Cường | HNO | 6 | w 0 | 8 | 30 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 1 | 9 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | w 1 | Nguyễn Văn Tới 1979 BDH Rp:1972 Điểm 5 |
1 | 78 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 76 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | w 1 | 3 | 62 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 70 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w 0 | 5 | 65 | Hứa Quang Hậu | CTH | 5 | s ½ | 6 | 75 | Nguyễn Thế Long | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 51 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 3 | s 1 | 8 | 96 | Võ Thỉnh | NDN | 5,5 | w ½ | 9 | 74 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | s ½ | Phạm Văn Huy 1932 BDH Rp:1922 Điểm 4 |
1 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 110 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | w 1 | 3 | 33 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 53 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 4 | w 1 | 5 | 41 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 5 | s 1 | 6 | 17 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 29 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w 0 | 9 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | s 0 | Phạm Tấn Tình 1918 BDH Rp:2011 Điểm 5 |
1 | 27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | s ½ | 2 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 48 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | s ½ | 4 | 28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 1 | 5 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 29 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w ½ | 7 | 41 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 5 | s 0 | 8 | 49 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 3,5 | w 1 | 9 | 21 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | s 1 | Bùi Thanh Tùng 1895 BDH Rp:2091 Điểm 6 |
1 | 50 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 4 | w 0 | 2 | 67 | Mai Văn Hoắt | NDN | 2,5 | s 1 | 3 | 56 | Võ Chí Cường | BCA | 4,5 | w 1 | 4 | 42 | Hoàng Văn Linh | HCM | 5 | s 1 | 5 | 32 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 20 | Vũ Hữu Cường | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 1999 BDH Rp:2154 Điểm 6,5 |
1 | 15 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 0,5 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 1 | 3 | 19 | Ngô Lan Hương | HCM | 6,5 | w ½ | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s ½ | 5 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | w 0 | 6 | 20 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 6 | s 1 | 7 | 17 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|