GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 7 | 2 | Co_tieu_chuan: Nam |
7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5 | 42 | Co_tieu_chuan: Nam |
10 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 24 | Co_tieu_chuan: Nam |
13 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 14 | Co_tieu_chuan: Nam |
20 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 6 | Co_tieu_chuan: Nam |
21 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 60 | Co_tieu_chuan: Nam |
23 | Uông Dương Bắc | BDU | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 6 | 11 | Co_tieu_chuan: Nam |
42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 77 | Co_tieu_chuan: Nam |
44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 32 | Co_tieu_chuan: Nam |
45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 33 | Co_tieu_chuan: Nam |
52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 73 | Co_tieu_chuan: Nam |
63 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 118 | Co_tieu_chuan: Nam |
4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 9 | Nu |
14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 22 | Nu |
15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 25 | Nu |
26 | Trần Thùy Trang | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Nu |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 7,5 | 1 | Co_chop: Nam |
2 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 6 | 14 | Co_chop: Nam |
7 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 23 | Co_chop: Nam |
10 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 22 | Co_chop: Nam |
21 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 6 | Co_chop: Nam |
27 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 35 | Co_chop: Nam |
28 | Diệp Khai Hằng | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 75 | Co_chop: Nam |
33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 60 | Co_chop: Nam |
40 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 39 | Co_chop: Nam |
42 | Nguyễn Long Hải | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 76 | Co_chop: Nam |
85 | Trịnh Văn Thanh | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 92 | Co_chop: Nam |
90 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 65 | Co_chop: Nam |
1 | Uông Dương Bắc | BDU | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 34 | Co_nhanh: Nam |
3 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 6 | 12 | Co_nhanh: Nam |
7 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Co_nhanh: Nam |
8 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 21 | Co_nhanh: Nam |
15 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 6 | 14 | Co_nhanh: Nam |
17 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 28 | Co_nhanh: Nam |
19 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 33 | Co_nhanh: Nam |
26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 54 | Co_nhanh: Nam |
34 | Diệp Khai Hằng | BDU | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 83 | Co_nhanh: Nam |
37 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 22 | Co_nhanh: Nam |
93 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 49 | Co_nhanh: Nam |
99 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 | Co_nhanh: Nam |
6 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 18 | Nu |
10 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 8 | Nu |
13 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 24 | Nu |
26 | Trần Thùy Trang | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 12 | Nu |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | 0 - 1 | 5½ | Vũ Hữu Cường | HNO | 3 |
9 | 2 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 6½ | 1 - 0 | 6 | Uông Dương Bắc | BDU | 23 |
9 | 3 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 24 |
9 | 7 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Quốc Việt | BDU | 13 |
9 | 9 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Huỳnh Linh | CTH | 22 |
9 | 11 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 9 |
9 | 18 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 7 |
9 | 26 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 115 |
9 | 30 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Đặng Túy | KHO | 112 |
9 | 32 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 42 |
9 | 38 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Thái Sơn | KHO | 99 |
9 | 58 | 63 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 |
9 | 10 | 20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 14 |
9 | 13 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 0 | 0 - 1 | 1 | Lê Thị Tường Vân | NDN | 27 |
9 | 14 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | 0 - 1 | 6 | Vũ Hữu Cường | HNO | 14 |
9 | 2 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 6½ | 0 - 1 | 6½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 |
9 | 5 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phí Mạnh Cường | HNO | 32 |
9 | 9 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 27 |
9 | 17 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 73 |
9 | 18 | 76 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Quốc Việt | BDU | 10 |
9 | 19 | 19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Tô Thiên Tường | BDU | 40 |
9 | 23 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 33 |
9 | 30 | 90 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 67 |
9 | 31 | 92 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4 | 1 - 0 | 3½ | Diệp Khai Hằng | BDU | 28 |
9 | 33 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Trịnh Văn Thanh | BDU | 85 |
9 | 34 | 74 | Lê Linh Ngọc | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 42 |
9 | 1 | 5 | Vô Minh Nhất | BPH | 7 | 0 - 1 | 6½ | Lại Lý Huynh | BDU | 7 |
9 | 3 | 39 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | 1 - 0 | 6 | Đào Cao Khoa | BDU | 3 |
9 | 10 | 17 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | ½ - ½ | 5½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 89 |
9 | 11 | 30 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 8 |
9 | 13 | 77 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Hữu Bình | BDU | 15 |
9 | 14 | 37 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Phùng Quang Điệp | BPH | 18 |
9 | 19 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 107 |
9 | 21 | 85 | Lê Hải Ninh | BCA | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Chí Độ | BDU | 26 |
9 | 26 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Văn Huy | BDH | 69 |
9 | 31 | 60 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Văn Thành | BDU | 93 |
9 | 37 | 79 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Diệp Khai Hằng | BDU | 34 |
9 | 57 | 99 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4½ | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
9 | 2 | 10 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4½ | ½ - ½ | 6½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
9 | 7 | 6 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 17 |
9 | 11 | 13 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2½ | 0 - 1 | 3 | Mai Thanh Thảo | BCA | 23 |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 1999 BDU Rp:2192 Điểm 7 |
1 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | w 1 | 2 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 3 | 25 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w 1 | 4 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | s 1 | 5 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s ½ | 7 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w 1 | 8 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s ½ | 9 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w 0 | Nguyễn Anh Hoàng 1994 BDU Rp:1992 Điểm 5 |
1 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | s 1 | 2 | 50 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w ½ | 3 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w 1 | 5 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | s 1 | 6 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w ½ | 7 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | s ½ | Trần Hữu Bình 1991 BDU Rp:2020 Điểm 5,5 |
1 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | w ½ | 2 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | s ½ | 3 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | w 1 | 4 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | w ½ | 5 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | w 1 | 7 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 31 | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | s 1 | 9 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w 0 | Trần Quốc Việt 1988 BDU Rp:2072 Điểm 6 |
1 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s 1 | 2 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | w 1 | 3 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s ½ | 4 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | w ½ | 5 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 6 | 50 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w 1 | 7 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | s ½ | 8 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | s ½ | Đào Cao Khoa 1981 BDU Rp:2108 Điểm 6,5 |
1 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w 1 | 2 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | s 1 | 3 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | w 0 | 4 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | s ½ | 5 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | w 1 | 6 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | w ½ | 7 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | s ½ | 8 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 1 | 9 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 1 | Tô Thiên Tường 1980 BDU Rp:1935 Điểm 4,5 |
1 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | s 1 | 2 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s ½ | 4 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | w ½ | 5 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w 0 | 6 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | s 0 | 7 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | w 0 | 8 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | s 1 | 9 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | w ½ | Uông Dương Bắc 1978 BDU Rp:2090 Điểm 6 |
1 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | s ½ | 2 | 74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3 | w 1 | 3 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 6 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w ½ | 7 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s ½ | 8 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w 1 | 9 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s 0 | Nguyễn Long Hải 1958 BDU Rp:1878 Điểm 4 |
1 | 101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 1 | w 1 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w 0 | 3 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | s ½ | 4 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | s 1 | 5 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | w 1 | 6 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | s ½ | 8 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | s 0 | Diệp Khải Hằng 1956 BDU Rp:2003 Điểm 5,5 |
1 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | w 0 | 2 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | s ½ | 3 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | s ½ | 5 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | s 1 | 7 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | w 1 | 8 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | Nguyễn Chí Độ 1955 BDU Rp:1992 Điểm 5,5 |
1 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 92 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | w 1 | 3 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 0 | 4 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | s 1 | 5 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s 0 | 7 | 99 | Trần Thái Sơn | KHO | 3,5 | w 1 | 8 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | s ½ | 9 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | w 1 | Trịnh Văn Thành 1948 BDU Rp:1926 Điểm 4,5 |
1 | 111 | Phan Minh Tùng | DAN | 3 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | s ½ | 5 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | w ½ | 6 | 117 | Lê Minh Hùng | TLK | 3,5 | s 1 | 7 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 0 | 8 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | s 0 | 9 | 99 | Trần Thái Sơn | KHO | 3,5 | w 1 | Hà Trung Tín 1937 BDU Điểm 0 |
1 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Ngô Thị Thu Hà 1878 BDU Rp:1910 Điểm 5 |
1 | 17 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 25 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 21 | Trần Thị Hạnh | HNO | 4 | s 1 | 4 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 5 | w 0 | 5 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s ½ | 6 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 1 | 7 | 13 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s ½ | Lại Ngọc Quỳnh 1868 BDU Rp:1786 Điểm 3,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 2 | 22 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2,5 | w 1 | 3 | 13 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 0 | 4 | 18 | Chu Thu Trang | HNO | 3,5 | s 0 | 5 | 10 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 24 | Mai Thanh Thảo | BCA | 4 | s 1 | 7 | 27 | Lê Thị Tường Vân | NDN | 2 | s 1 | 8 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 9 | 20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s ½ | Ngô Thị Thu Nga 1867 BDU Rp:1746 Điểm 2 |
1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 27 | Lê Thị Tường Vân | NDN | 2 | w 1 | 4 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 | s 0 | 5 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 21 | Trần Thị Hạnh | HNO | 4 | w 0 | 7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Thùy Trang 1855 BDU Điểm 0 |
1 | 13 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | 27 | Lê Thị Tường Vân | NDN | 2 | w 0 | Lại Lý Huynh 2000 BDU Rp:2255 Điểm 7,5 |
1 | 51 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 2,5 | w 1 | 2 | 28 | Diệp Khai Hằng | BDU | 3,5 | s 1 | 3 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 1 | 4 | 10 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w 1 | 6 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|