GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Đặng Hữu Trang | BPH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 34 | Co_tieu_chuan: Nam |
6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 61 | Co_tieu_chuan: Nam |
19 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 81 | Co_tieu_chuan: Nam |
25 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 40 | Co_tieu_chuan: Nam |
28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 64 | Co_tieu_chuan: Nam |
30 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 39 | Co_tieu_chuan: Nam |
31 | Võ Minh Lộc | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 31 | Co_tieu_chuan: Nam |
34 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Co_tieu_chuan: Nam |
37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 76 | Co_tieu_chuan: Nam |
38 | Phùng Quang Điệp | BPH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 37 | Co_tieu_chuan: Nam |
48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 29 | Co_tieu_chuan: Nam |
49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 10 | Co_tieu_chuan: Nam |
51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 49 | Co_tieu_chuan: Nam |
55 | Lê Anh Minh | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 79 | Co_tieu_chuan: Nam |
56 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 106 | Co_tieu_chuan: Nam |
61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 17 | Co_tieu_chuan: Nam |
106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 5 | 52 | Co_tieu_chuan: Nam |
4 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 5 | Co_chop: Nam |
17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 28 | Co_chop: Nam |
18 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 5 | 42 | Co_chop: Nam |
19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 33 | Co_chop: Nam |
20 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 31 | Co_chop: Nam |
23 | Đăng Hữu Trang | BPH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 52 | Co_chop: Nam |
25 | Võ Minh Lộc | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 53 | Co_chop: Nam |
34 | Lê Anh Minh | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 98 | Co_chop: Nam |
35 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 47 | Co_chop: Nam |
39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 44 | Co_chop: Nam |
41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 13 | Co_chop: Nam |
46 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 21 | Co_chop: Nam |
60 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 37 | Co_chop: Nam |
67 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 40 | Co_chop: Nam |
74 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 48 | Co_chop: Nam |
83 | Trần Quyết Thắng | BPH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 34 | Co_chop: Nam |
95 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 36 | Co_chop: Nam |
5 | Vô Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | Co_nhanh: Nam |
11 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 43 | Co_nhanh: Nam |
14 | Võ Minh Lộc | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 55 | Co_nhanh: Nam |
18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 25 | Co_nhanh: Nam |
21 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 68 | Co_nhanh: Nam |
24 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 16 | Co_nhanh: Nam |
27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 61 | Co_nhanh: Nam |
29 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 35 | Co_nhanh: Nam |
38 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 24 | Co_nhanh: Nam |
43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 70 | Co_nhanh: Nam |
44 | Lê Anh Minh | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 66 | Co_nhanh: Nam |
46 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 37 | Co_nhanh: Nam |
71 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 82 | Co_nhanh: Nam |
73 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 10 | Co_nhanh: Nam |
81 | Lê Linh Ngọc | BPH | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 3 | 95 | Co_nhanh: Nam |
91 | Trần Quyết Thắng | BPH | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 27 | Co_nhanh: Nam |
104 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 88 | Co_nhanh: Nam |
Kết quả của ván cuối bph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 6½ | 1 - 0 | 6 | Uông Dương Bắc | BDU | 23 |
9 | 7 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Quốc Việt | BDU | 13 |
9 | 12 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 12 |
9 | 14 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 15 |
9 | 17 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 |
9 | 19 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Quyết Thắng | BPH | 51 |
9 | 20 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 25 |
9 | 21 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Văn Huy | BDH | 87 |
9 | 22 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Minh Lộc | BPH | 31 |
9 | 25 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thăng Long | BCA | 90 |
9 | 28 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 50 |
9 | 29 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 19 |
9 | 31 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Hữu Phước | KHO | 97 |
9 | 34 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Ngọc Luân | NDN | 92 |
9 | 36 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 37 |
9 | 47 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Anh Minh | BPH | 55 |
9 | 52 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 56 |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 |
9 | 7 | 8 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 46 |
9 | 10 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 95 |
9 | 11 | 83 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 16 |
9 | 12 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Trương Đình Vũ | DAN | 29 |
9 | 13 | 93 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Phan Phúc Trường | BPH | 18 |
9 | 14 | 72 | Trương A Minh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 20 |
9 | 15 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Văn Linh | HCM | 24 |
9 | 16 | 35 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Anh Duy | HCM | 59 |
9 | 19 | 19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Tô Thiên Tường | BDU | 40 |
9 | 21 | 25 | Võ Minh Lộc | BPH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Văn Bình | BRV | 50 |
9 | 24 | 23 | Đăng Hữu Trang | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 80 |
9 | 25 | 39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngọc Thăng | CTH | 84 |
9 | 27 | 87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 60 |
9 | 30 | 90 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 67 |
9 | 34 | 74 | Lê Linh Ngọc | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 42 |
9 | 47 | 86 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2 | Lê Anh Minh | BPH | 34 |
9 | 1 | 5 | Vô Minh Nhất | BPH | 7 | 0 - 1 | 6½ | Lại Lý Huynh | BDU | 7 |
9 | 9 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 73 |
9 | 12 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Quyết Thắng | BPH | 91 |
9 | 14 | 37 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Phùng Quang Điệp | BPH | 18 |
9 | 15 | 24 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Văn Linh | HCM | 42 |
9 | 16 | 29 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 70 |
9 | 17 | 11 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 58 |
9 | 24 | 62 | Trần Anh Duy | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 38 |
9 | 25 | 96 | Võ Thỉnh | NDN | 4½ | 1 - 0 | 4 | Lê Anh Minh | BPH | 44 |
9 | 27 | 21 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Tấn Tình | BDH | 83 |
9 | 28 | 43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Minh Trí | BRV | 100 |
9 | 29 | 98 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 46 |
9 | 33 | 14 | Võ Minh Lộc | BPH | 3½ | 1 - 0 | 4 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 101 |
9 | 34 | 27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Chín | TLK | 55 |
9 | 40 | 104 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Văn Bình | BRV | 52 |
9 | 42 | 49 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 71 |
9 | 49 | 57 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Lê Linh Ngọc | BPH | 81 |
Chi tiết kỳ thủ bph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đặng Hữu Trang 2000 BPH Rp:2007 Điểm 5,5 |
1 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | s ½ | 2 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | w 0 | 3 | 74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3 | s 0 | 4 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | s 1 | 5 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | w 1 | 6 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | w 1 | 7 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | s 0 | 8 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | w 1 | 9 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | s 1 | Ngô Ngọc Minh 1995 BPH Rp:1942 Điểm 4,5 |
1 | 65 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 3,5 | w 1 | 2 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | s 0 | 3 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 50 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s 1 | 5 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 6 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | s 0 | 7 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 0 | 8 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | s ½ | 9 | 92 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | w 1 | Nguyễn Hữu Hùng 1982 BPH Rp:1879 Điểm 4 |
1 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | s 1 | 2 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | w ½ | 3 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | s ½ | 4 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | w ½ | 5 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 0 | 6 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w ½ | 7 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | s 1 | 8 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | s 0 | Vũ Tuấn Nghĩa 1975 BPH Rp:1981 Điểm 5 |
1 | 84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3,5 | s 1 | 2 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | w 1 | 3 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 4 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | s ½ | 8 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | w 1 | 9 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Tuấn 1972 BPH Rp:1912 Điểm 4,5 |
1 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | w 1 | 2 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | s ½ | 3 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | s 0 | 5 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | w 1 | 6 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | s ½ | 7 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w ½ | 8 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 9 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | w ½ | Phan Phúc Trường 1970 BPH Rp:1998 Điểm 5 |
1 | 89 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | w 1 | 2 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | s 1 | 3 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s ½ | 7 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 0 | 8 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | s ½ | 9 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | w ½ | Võ Minh Lộc 1969 BPH Rp:2009 Điểm 5,5 |
1 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | s 0 | 2 | 84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3,5 | w 1 | 3 | 83 | Châu Viết Hải | TTH | 2 | s 1 | 4 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w ½ | 5 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | s 0 | 6 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | w 1 | 7 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | s 1 | 8 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | s 1 | Võ Minh Nhất 1966 BPH Rp:2231 Điểm 7,5 |
1 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | w 1 | 2 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | s 1 | 3 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w ½ | 4 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 1 | 6 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w ½ | 7 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s ½ | 8 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | w 1 | 9 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 1 | Nguyễn Văn Bon 1963 BPH Rp:1918 Điểm 4,5 |
1 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | s 0 | 2 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | w ½ | 3 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | s 0 | 4 | 85 | Lưu Minh Hiệp | KHO | 0,5 | w 1 | 5 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3 | w 0 | 7 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | s 1 | 8 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | w 1 | 9 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | s 1 | Phùng Quang Điệp 1962 BPH Rp:1986 Điểm 5,5 |
1 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | w ½ | 2 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 85 | Lưu Minh Hiệp | KHO | 0,5 | w 1 | 4 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | s 0 | 5 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | w 1 | 6 | 99 | Trần Thái Sơn | KHO | 3,5 | s ½ | 7 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | w ½ | 8 | 94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3,5 | s 1 | 9 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | w 1 | Đặng Cửu Tùng Lân 1952 BPH Rp:2024 Điểm 5,5 |
1 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | w 1 | 2 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s 1 | 3 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 117 | Lê Minh Hùng | TLK | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | w 0 | 7 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | s 1 | 9 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w ½ | Lê Linh Ngọc 1951 BPH Rp:2097 Điểm 6 |
1 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w ½ | 3 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s ½ | 6 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 1 | 8 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w ½ | Trần Quyết Thắng 1949 BPH Rp:1969 Điểm 5 |
1 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | s ½ | 4 | 105 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 0 | 6 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | s 0 | 7 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | s 1 | 8 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | Lê Anh Minh 1945 BPH Rp:1880 Điểm 4 |
1 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | s 1 | 2 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | s ½ | 4 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | w 1 | 5 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | s ½ | 7 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 0 | 8 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | w 0 | 9 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | s 1 | Trần Vũ Anh Duy 1944 BPH Rp:1780 Điểm 3 |
1 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | w ½ | 2 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 0 | 3 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | w 0 | 4 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | s 0 | 5 | 89 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | w 1 | 6 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | s 0 | 7 | 105 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | w 0 | 8 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | w 1 | 9 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | s ½ | Nguyễn Hoàng Kiên 1939 BPH Rp:2057 Điểm 5,5 |
1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 2 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | w 1 | 3 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 1 | 4 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s ½ | 5 | 17 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w ½ | 6 | 25 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 1 | 7 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 19 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | s 1 | 9 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | Hoàng Văn Tuấn 1894 BPH Rp:1980 Điểm 5 |
1 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | w 0 | 2 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | w 1 | 4 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | s ½ | 5 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w ½ | 6 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | s ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|