GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo brv
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
41 | Lê Minh Trí | BRV | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 74 | Co_tieu_chuan: Nam |
50 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 43 | Co_tieu_chuan: Nam |
67 | Nguyễn Thế Long | BRV | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 63 | Co_tieu_chuan: Nam |
72 | Lê Văn Bình | BRV | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 71 | Co_tieu_chuan: Nam |
82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 41 | Co_tieu_chuan: Nam |
108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 86 | Co_tieu_chuan: Nam |
110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 45 | Co_tieu_chuan: Nam |
7 | Dương Nghiệp Lương | BRV | ½ | ½ | | 1 | 0 | | | | | 2 | 5 | Doi |
8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 0 | 1 | | 0 | 0 | | | | | 1 | 10 | Doi |
36 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 5 | 38 | Co_chop: Nam |
50 | Lê Văn Bình | BRV | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 29 | Co_chop: Nam |
58 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 62 | Co_chop: Nam |
70 | Nguyễn Thế Long | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 3 | 89 | Co_chop: Nam |
91 | Lê Minh Trí | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 84 | Co_chop: Nam |
96 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 51 | Co_chop: Nam |
99 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 70 | Co_chop: Nam |
32 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 79 | Co_nhanh: Nam |
45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 64 | Co_nhanh: Nam |
52 | Lê Văn Bình | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 63 | Co_nhanh: Nam |
61 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 75 | Co_nhanh: Nam |
75 | Nguyễn Thế Long | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 84 | Co_nhanh: Nam |
100 | Lê Minh Trí | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 53 | Co_nhanh: Nam |
107 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 51 | Co_nhanh: Nam |
1 | Dương Nghiệp Lương | BRV | ½ | 0 | ½ | ½ | | | | | | 1,5 | 7 | Doi |
2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 1 | 0 | ½ | | | | | | 2,5 | 2 | Doi |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 27 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 110 |
9 | 28 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 50 |
9 | 29 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 19 |
9 | 33 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thế Long | BRV | 67 |
9 | 37 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Minh Trí | BRV | 41 |
9 | 43 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 105 |
9 | 45 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 75 |
5 | 1 | 9 | Nguyễn Anh Quân | BCA | | 1 - 0 | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 7 |
5 | 1 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 10 |
9 | 8 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 36 |
9 | 20 | 96 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 22 |
9 | 21 | 25 | Võ Minh Lộc | BPH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Văn Bình | BRV | 50 |
9 | 26 | 58 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Hà Văn Tiến | CTH | 88 |
9 | 29 | 99 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Văn Nhất Hậu | HCM | 64 |
9 | 45 | 47 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Minh Trí | BRV | 91 |
9 | 49 | 70 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 68 |
9 | 19 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 107 |
9 | 28 | 43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Minh Trí | BRV | 100 |
9 | 35 | 56 | Võ Chí Cường | BCA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 32 |
9 | 36 | 33 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thế Long | BRV | 75 |
9 | 39 | 45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thành Đô | TLK | 59 |
9 | 40 | 104 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Văn Bình | BRV | 52 |
9 | 45 | 76 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 61 |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Minh Trí 1959 BRV Rp:1917 Điểm 4,5 |
1 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | s 0 | 2 | 89 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | w 1 | 3 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | s ½ | 4 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | w 1 | 5 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | s ½ | 6 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 0 | 7 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | s 0 | 8 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | w ½ | 9 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | s 1 | Lê Phan Trọng Tín 1950 BRV Rp:1990 Điểm 5 |
1 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s ½ | 3 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | 5 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | s 1 | 6 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 7 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | 9 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | s ½ | Nguyễn Thế Long 1933 BRV Rp:1931 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s ½ | 2 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w ½ | 3 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | w ½ | 5 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | s ½ | 6 | 94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3,5 | w ½ | 7 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | s ½ | 8 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 1 | 9 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | s ½ | Lê Văn Bình 1928 BRV Rp:1939 Điểm 4,5 |
1 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w 0 | 2 | 111 | Phan Minh Tùng | DAN | 3 | s ½ | 3 | 113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3 | w 1 | 4 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | 5 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 19 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | s ½ | 7 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 0 | 8 | 99 | Trần Thái Sơn | KHO | 3,5 | s ½ | 9 | 105 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Văn Cường 1918 BRV Rp:2019 Điểm 5 |
1 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 2 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w 1 | 5 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | 7 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 0 | 9 | 19 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | w 1 | Nguyễn Thanh Tuấn 1892 BRV Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | w 0 | 2 | 65 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 3,5 | s 1 | 3 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w ½ | 4 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | s 1 | 5 | 41 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 27 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | w ½ | 8 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | s 0 | 9 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | w 0 | Nguyễn Huy Tùng 1890 BRV Rp:1998 Điểm 5 |
1 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | w 0 | 2 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | s 1 | 3 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 0 | 5 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 41 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | w ½ | 9 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | s ½ | Dương Nghiệp Lương 0 BRV Rp:1000 Điểm 2 |
1 | 1 | Trần Quang Nhật | BDH | 2,5 | w ½ | 2 | 3 | Lại Tuấn Anh | HNO | 1,5 | s ½ | 4 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 1,5 | s 0 | Nguyễn Phi Liêm 0 BRV Rp:807 Điểm 1 |
1 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | w 1 | 4 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 1,5 | w 0 | Dương Nghiệp Lương 1965 BRV Rp:1974 Điểm 5 |
1 | 86 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w ½ | 3 | 72 | Trương A Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 90 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | w ½ | 5 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | s ½ | 6 | 76 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w 1 | 7 | 96 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | s ½ | 8 | 99 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | w 1 | 9 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | Lê Văn Bình 1951 BRV Rp:2047 Điểm 5,5 |
1 | 100 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | s 1 | 2 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w ½ | 3 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s ½ | 4 | 19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w ½ | 5 | 13 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 23 | Đăng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s ½ | 8 | 96 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | w ½ | 9 | 25 | Võ Minh Lộc | BPH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Văn Cường 1943 BRV Rp:1905 Điểm 4 |
1 | 8 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6 | w 0 | 2 | 87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 4 | s 1 | 3 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6,5 | w 0 | 4 | 100 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | s 1 | 5 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 75 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 1 | 7 | 20 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | w 0 | 8 | 77 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | s 1 | 9 | 88 | Hà Văn Tiến | CTH | 5 | w 0 | Nguyễn Thế Long 1931 BRV Rp:1720 Điểm 3 |
1 | 20 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | w 0 | 2 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 48 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 2 | w 1 | 4 | 25 | Võ Minh Lộc | BPH | 4,5 | w 0 | 5 | 101 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 2,5 | s ½ | 6 | 54 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4 | s 0 | 7 | 97 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3,5 | w ½ | 8 | 57 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 4 | s 0 | 9 | 68 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 2 | w 1 | Lê Minh Trí 1910 BRV Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 6 | s 0 | 2 | 60 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 5 | w 0 | 3 | 68 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 2 | s 1 | 4 | 63 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3 | w 0 | 5 | 48 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 2 | s ½ | 6 | 49 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1,5 | w 1 | 7 | 65 | Lê Minh Hưng | TLK | 3,5 | s 0 | 8 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w 0 | 9 | 47 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thanh Tuấn 1905 BRV Rp:1964 Điểm 4,5 |
1 | 46 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w 0 | 2 | 61 | Phạm Viết Duy | NDN | 3 | s 1 | 3 | 34 | Lê Anh Minh | BPH | 2 | w 1 | 4 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w ½ | 6 | 18 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s 0 | 7 | 36 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | w ½ | 8 | 50 | Lê Văn Bình | BRV | 5,5 | s ½ | 9 | 22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w 0 | Nguyễn Huy Tùng 1902 BRV Rp:1872 Điểm 4 |
1 | 49 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1,5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 40 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 4 | 57 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 4 | s 1 | 5 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 2,5 | w 1 | 6 | 35 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 0 | 7 | 13 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 36 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | s 0 | 9 | 64 | Văn Nhất Hậu | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Thanh Tuấn 1969 BRV Rp:1842 Điểm 3,5 |
1 | 88 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | s 1 | 2 | 105 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 96 | Võ Thỉnh | NDN | 5,5 | w 1 | 5 | 106 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 6 | s 0 | 6 | 62 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 93 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5 | s ½ | 8 | 92 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 5 | w 0 | 9 | 56 | Võ Chí Cường | BCA | 4,5 | s 0 | Lê Phan Trọng Tín 1956 BRV Rp:1916 Điểm 4,5 |
1 | 101 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4 | w 0 | 2 | 87 | Đỗ Thái Phong | BCA | 0 | s 1 | 3 | 79 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 4,5 | w 0 | 4 | 107 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | s ½ | 5 | 85 | Lê Hải Ninh | BCA | 5,5 | w 0 | 6 | 109 | Nguyễn Vinh | TLK | 3,5 | s 1 | 7 | 74 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|