GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo cth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 6 | 15 | Co_tieu_chuan: Nam |
18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 20 | Co_tieu_chuan: Nam |
22 | Huỳnh Linh | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 23 | Co_tieu_chuan: Nam |
65 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 96 | Co_tieu_chuan: Nam |
79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 27 | Co_tieu_chuan: Nam |
80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 100 | Co_tieu_chuan: Nam |
84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 89 | Co_tieu_chuan: Nam |
104 | Hà Văn Tiến | CTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 16 | Co_tieu_chuan: Nam |
105 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 92 | Co_tieu_chuan: Nam |
16 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 6 | 19 | Co_chop: Nam |
26 | Huỳnh Linh | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 20 | Co_chop: Nam |
45 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 26 | Co_chop: Nam |
56 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 49 | Co_chop: Nam |
57 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 72 | Co_chop: Nam |
63 | Hứa Quang Hậu | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 86 | Co_chop: Nam |
84 | Nguyễn Ngọc Thăng | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 69 | Co_chop: Nam |
88 | Hà Văn Tiến | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 32 | Co_chop: Nam |
89 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 81 | Co_chop: Nam |
10 | Huỳnh Linh | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 7 | Co_nhanh: Nam |
36 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 56 | Co_nhanh: Nam |
41 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 47 | Co_nhanh: Nam |
60 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 65 | Co_nhanh: Nam |
65 | Hứa Quang Hậu | CTH | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 46 | Co_nhanh: Nam |
70 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 19 | Co_nhanh: Nam |
92 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 48 | Co_nhanh: Nam |
97 | Hà Văn Tiến | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 8 | Co_nhanh: Nam |
98 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 73 | Co_nhanh: Nam |
Kết quả của ván cuối cth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 8 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Thanh Tân | HCM | 27 |
9 | 9 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Huỳnh Linh | CTH | 22 |
9 | 10 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 13 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 54 |
9 | 23 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 79 |
9 | 42 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 65 |
9 | 43 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 105 |
9 | 52 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 56 |
9 | 53 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Hứa Quang Hậu | CTH | 84 |
9 | 6 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 |
9 | 11 | 83 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 16 |
9 | 22 | 45 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Thanh Tân | HCM | 38 |
9 | 25 | 39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngọc Thăng | CTH | 84 |
9 | 26 | 58 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Hà Văn Tiến | CTH | 88 |
9 | 36 | 66 | Phạm Văn Huy | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 56 |
9 | 37 | 37 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 89 |
9 | 38 | 63 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 30 |
9 | 41 | 100 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 57 |
9 | 2 | 97 | Hà Văn Tiến | CTH | 6 | ½ - ½ | 6 | Trần Văn Ninh | DAN | 2 |
9 | 5 | 78 | Trương A Minh | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Huỳnh Linh | CTH | 10 |
9 | 16 | 29 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 70 |
9 | 18 | 41 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 12 |
9 | 22 | 92 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 28 |
9 | 23 | 36 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 105 |
9 | 29 | 98 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 46 |
9 | 31 | 60 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Văn Thành | BDU | 93 |
9 | 32 | 65 | Hứa Quang Hậu | CTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Văn Tài | BCA | 103 |
Chi tiết kỳ thủ cth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Bùi Quốc Khánh 1987 CTH Rp:2070 Điểm 6 |
1 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | w ½ | 2 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | s ½ | 3 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | w 1 | 4 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | s 1 | 5 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | w 1 | 6 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 7 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w 0 | 8 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | s ½ | 9 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | Nguyễn Đình Đại 1983 CTH Rp:2024 Điểm 5,5 |
1 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | w 1 | 2 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | s 1 | 3 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | w ½ | 4 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | s ½ | 5 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | w ½ | 6 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 1 | 7 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 8 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s ½ | 9 | 27 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | w 0 | Huỳnh Linh 1979 CTH Rp:2027 Điểm 5,5 |
1 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | s 1 | 3 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | w ½ | 4 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | s 1 | 5 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | s ½ | 8 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | w ½ | 9 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Thắng 1935 CTH Rp:1835 Điểm 3,5 |
1 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 2 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 89 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | s 1 | 4 | 84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3,5 | w 0 | 5 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | s ½ | 6 | 105 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | s 1 | 7 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | w 1 | 8 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | w 0 | 9 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Anh Đức 1921 CTH Rp:2044 Điểm 5,5 |
1 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 4 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | 4 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | s ½ | 8 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w ½ | 9 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | s 1 | Nguyễn Lê Minh Đức 1920 CTH Rp:1815 Điểm 3 |
1 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | 17 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 0 | 3 | 101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 1 | w 1 | 4 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 4 | w 1 | 6 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | s 0 | 7 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w ½ | 8 | 37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | 9 | 56 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | w ½ | Hứa Quang Hậu 1916 CTH Rp:1875 Điểm 3,5 |
1 | 25 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w 0 | 2 | 31 | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | w 1 | 4 | 65 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 3,5 | s 1 | 5 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 0 | 9 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | s 1 | Hà Văn Tiến 1896 CTH Rp:2060 Điểm 5,5 |
1 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | w 1 | 2 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | s 1 | 3 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s ½ | 4 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | w ½ | 5 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 1 | 6 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | s ½ | 7 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s 0 | 9 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 0 | Nguyễn Việt Tiến 1895 CTH Rp:1860 Điểm 3,5 |
1 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | w 1 | 3 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | s 0 | 5 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | s 0 | 6 | 65 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 3,5 | w 0 | 7 | 56 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | s 1 | 8 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | w 1 | 9 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s 0 | Nguyễn Đình Đại 1985 CTH Rp:2069 Điểm 6 |
1 | 66 | Phạm Văn Huy | BDH | 3,5 | s 1 | 2 | 74 | Lê Linh Ngọc | BPH | 4,5 | w ½ | 3 | 47 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3,5 | s 1 | 4 | 88 | Hà Văn Tiến | CTH | 5 | w 0 | 5 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s ½ | 6 | 40 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w ½ | 7 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 6 | w ½ | 9 | 83 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | s 1 | Huỳnh Linh 1975 CTH Rp:1939 Điểm 5,5 |
1 | 76 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | s 1 | 2 | 101 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 2,5 | w 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 4 | 67 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5 | w 1 | 5 | 96 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | s ½ | 6 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | w 1 | 7 | 12 | Trần Văn Ninh | DAN | 7 | w 0 | 8 | 10 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s 1 | 9 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6,5 | w 0 | Bùi Quốc Khánh 1956 CTH Rp:2041 Điểm 5,5 |
1 | 95 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | w 1 | 2 | 10 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 85 | Trịnh Văn Thanh | BDU | 2,5 | w 1 | 4 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6,5 | s 1 | 5 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 7 | w 0 | 6 | 22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 73 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 4,5 | w ½ | 8 | 28 | Diệp Khai Hằng | BDU | 3,5 | s 1 | 9 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 1 | Nguyễn Anh Đức 1945 CTH Rp:1859 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6,5 | w 1 | 2 | 14 | Vũ Hữu Cường | HNO | 7 | s 0 | 3 | 18 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w ½ | 4 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 6 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | w 0 | 7 | 101 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 2,5 | s 1 | 8 | 25 | Võ Minh Lộc | BPH | 4,5 | w 0 | 9 | 66 | Phạm Văn Huy | BDH | 3,5 | s 1 | Nguyễn Lê Minh Đức 1944 CTH Rp:1893 Điểm 4 |
1 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 86 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | s 0 | 4 | 99 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | w 0 | 5 | 79 | Nguyễn Kim Quý | DAN | 4 | s 0 | 6 | 87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 4 | w 0 | 7 | 48 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 2 | s 1 | 8 | 70 | Nguyễn Thế Long | BRV | 3 | w 1 | 9 | 100 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | s 1 | Hứa Quang Hậu 1938 CTH Rp:1822 Điểm 3 |
1 | 13 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 100 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | w 1 | 3 | 24 | Hoàng Văn Linh | HCM | 5 | w 0 | 4 | 91 | Lê Minh Trí | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 20 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 86 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3,5 | s 1 | 7 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 0 | 8 | 92 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 5 | w 0 | 9 | 30 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Thăng 1917 CTH Rp:1925 Điểm 4 |
1 | 34 | Lê Anh Minh | BPH | 2 | w 1 | 2 | 18 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s 1 | 3 | 10 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 28 | Diệp Khai Hằng | BDU | 3,5 | s 0 | 5 | 35 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 0 | 6 | 61 | Phạm Viết Duy | NDN | 3 | s 1 | 7 | 52 | Nguyễn Văn Chin | TLK | 3 | w 1 | 8 | 20 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | Hà Văn Tiến 1913 CTH Rp:2013 Điểm 5 |
1 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 20 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | s 1 | 3 | 14 | Vũ Hữu Cường | HNO | 7 | w ½ | 4 | 16 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | s 1 | 5 | 81 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w ½ | 6 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 7 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|