GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 13 | Co_tieu_chuan: Nam |
5 | Trần Văn Ninh | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 12 | Co_tieu_chuan: Nam |
16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 44 | Co_tieu_chuan: Nam |
26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 7 | Co_tieu_chuan: Nam |
29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 36 | Co_tieu_chuan: Nam |
39 | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 93 | Co_tieu_chuan: Nam |
43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 105 | Co_tieu_chuan: Nam |
70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 114 | Co_tieu_chuan: Nam |
71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 113 | Co_tieu_chuan: Nam |
88 | Bảo Khoa | DAN | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 67 | Co_tieu_chuan: Nam |
94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 97 | Co_tieu_chuan: Nam |
111 | Phan Minh Tùng | DAN | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3 | 107 | Co_tieu_chuan: Nam |
115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 57 | Co_tieu_chuan: Nam |
6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Co_chop: Nam |
12 | Trần Văn Ninh | DAN | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 7 | 4 | Co_chop: Nam |
15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6 | 12 | Co_chop: Nam |
22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 27 | Co_chop: Nam |
29 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 24 | Co_chop: Nam |
31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 54 | Co_chop: Nam |
43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4 | 66 | Co_chop: Nam |
49 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 101 | Co_chop: Nam |
55 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 77 | Co_chop: Nam |
73 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 58 | Co_chop: Nam |
79 | Nguyễn Kim Quý | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 71 | Co_chop: Nam |
92 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 45 | Co_chop: Nam |
2 | Trần Văn Ninh | DAN | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 5 | Co_nhanh: Nam |
9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 6 | 18 | Co_nhanh: Nam |
12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 50 | Co_nhanh: Nam |
28 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 39 | Co_nhanh: Nam |
30 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 41 | Co_nhanh: Nam |
39 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 7 | 4 | Co_nhanh: Nam |
40 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 102 | Co_nhanh: Nam |
50 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 67 | Co_nhanh: Nam |
51 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 93 | Co_nhanh: Nam |
58 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 38 | Co_nhanh: Nam |
79 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 57 | Co_nhanh: Nam |
101 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 69 | Co_nhanh: Nam |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 46 | Trương A Minh | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Văn Ninh | DAN | 5 |
9 | 6 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 11 |
9 | 10 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 15 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 29 |
9 | 19 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Quyết Thắng | BPH | 51 |
9 | 26 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 115 |
9 | 33 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thế Long | BRV | 67 |
9 | 35 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 94 |
9 | 46 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 3 | 1 - 0 | 3 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 43 |
9 | 51 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trương Đình Vũ | DAN | 39 |
9 | 54 | 111 | Phan Minh Tùng | DAN | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Võ Chí Cường | BCA | 68 |
9 | 56 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Duy Long | BCA | 89 |
9 | 59 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 4 | 81 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Văn Ninh | DAN | 12 |
9 | 6 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 |
9 | 10 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 95 |
9 | 12 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Trương Đình Vũ | DAN | 29 |
9 | 17 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 73 |
9 | 20 | 96 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 22 |
9 | 31 | 92 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4 | 1 - 0 | 3½ | Diệp Khai Hằng | BDU | 28 |
9 | 33 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Trịnh Văn Thanh | BDU | 85 |
9 | 35 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 69 |
9 | 42 | 79 | Nguyễn Kim Quý | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Viết Duy | NDN | 61 |
9 | 44 | 55 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 44 |
9 | 50 | 78 | Đỗ Thái Phong | BCA | 2 | 1 - 0 | 1½ | Huỳnh Đức Bài | DAN | 49 |
9 | 2 | 97 | Hà Văn Tiến | CTH | 6 | ½ - ½ | 6 | Trần Văn Ninh | DAN | 2 |
9 | 3 | 39 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | 1 - 0 | 6 | Đào Cao Khoa | BDU | 3 |
9 | 4 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Phí Mạnh Cường | HNO | 31 |
9 | 11 | 30 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 8 |
9 | 17 | 11 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 58 |
9 | 18 | 41 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 12 |
9 | 22 | 92 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 28 |
9 | 30 | 112 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 50 |
9 | 33 | 14 | Võ Minh Lộc | BPH | 3½ | 1 - 0 | 4 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 101 |
9 | 37 | 79 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Diệp Khai Hằng | BDU | 34 |
9 | 43 | 51 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 82 |
9 | 47 | 80 | Nguyễn Trí Mỹ | NDN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 40 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Tôn Thất Nhật Tân 1997 DAN Rp:2061 Điểm 6 |
1 | 63 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | w 1 | 2 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | s 0 | 3 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | w 1 | 4 | 31 | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | s ½ | 5 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | w ½ | 6 | 41 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | s 1 | 7 | 27 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | w 1 | 9 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | s 1 | Trần Văn Ninh 1996 DAN Rp:2075 Điểm 6 |
1 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | s 1 | 2 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | w 1 | 5 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | s 1 | 6 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s 1 | 8 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w ½ | 9 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | s ½ | Nguyễn Anh Mẫn 1985 DAN Rp:1976 Điểm 5 |
1 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | s 1 | 3 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w ½ | 4 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s ½ | 5 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | w ½ | 6 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | s ½ | 7 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w 1 | 8 | 50 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s ½ | 9 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | w ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1974 DAN Rp:2096 Điểm 6,5 |
1 | 85 | Lưu Minh Hiệp | KHO | 0,5 | w 1 | 2 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | s ½ | 3 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | w ½ | 4 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | s ½ | 5 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | s 1 | 7 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w ½ | 8 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s ½ | 9 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | Trần Huỳnh Si La 1971 DAN Rp:1997 Điểm 5,5 |
1 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 83 | Châu Viết Hải | TTH | 2 | w 0 | 3 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | s 1 | 4 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | w 1 | 5 | 84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3,5 | s ½ | 6 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | w ½ | 7 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s 1 | 8 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | w 1 | 9 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | Trương Đình Vũ 1961 DAN Rp:1845 Điểm 3,5 |
1 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | s ½ | 2 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w 0 | 4 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | s 0 | 5 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | w 0 | 6 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | s ½ | 7 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | s ½ | 8 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | w 0 | 9 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | s 1 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1957 DAN Rp:1781 Điểm 3 |
1 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | w 0 | 3 | 84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3,5 | s 0 | 4 | 113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3 | s ½ | 5 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | w 1 | 6 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | w ½ | 7 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | s 1 | 8 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | w 0 | 9 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 4 | s 0 | Nguyễn Thế Anh 1930 DAN Rp:1557 Điểm 1 |
1 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | s 0 | 3 | 99 | Trần Thái Sơn | KHO | 3,5 | s 0 | 4 | 101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 1 | w 1 | 5 | 92 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | s 0 | 6 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | w 0 | 7 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | s 0 | 8 | 111 | Phan Minh Tùng | DAN | 3 | w 0 | 9 | 89 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | w 0 | Huỳnh Đức Bài 1929 DAN Rp:1600 Điểm 1 |
1 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w 0 | 3 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | s 0 | 4 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | w 1 | 5 | 94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3,5 | s 0 | 6 | 113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3 | w 0 | 7 | 89 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | s 0 | 8 | 101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 1 | - 0K | 9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Bảo Khoa 1912 DAN Rp:1960 Điểm 4,5 |
1 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 1 | 2 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | w ½ | 4 | 41 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 31 | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | s 0 | 7 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | w ½ | 8 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | s 1 | 9 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | w ½ | Nguyễn Khánh Minh 1906 DAN Rp:1804 Điểm 3,5 |
1 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | w 1 | 6 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | s ½ | 7 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | w 1 | 8 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 0 | Phan Minh Tùng 1889 DAN Rp:1804 Điểm 3 |
1 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w ½ | 3 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | s 0 | 4 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | s 0 | 5 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | w 0 | 6 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | s 1 | 7 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 0 | 8 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | s 1 | 9 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | w ½ | Bùi Chu Nhật Triều 1885 DAN Rp:1958 Điểm 4,5 |
1 | 56 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | s ½ | 2 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 1 | 3 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 0 | 5 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | w 1 | 7 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | w 1 | 9 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | s 0 | Trần Huỳnh Si La 1995 DAN Rp:2119 Điểm 6,5 |
1 | 56 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | s 0 | 2 | 92 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 5 | w 1 | 3 | 58 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | s 1 | 4 | 45 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | w 0 | 5 | 55 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 3,5 | s 1 | 6 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 40 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 1 | 8 | 19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | 9 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 1 | Trần Văn Ninh 1989 DAN Rp:2167 Điểm 7 |
1 | 62 | Châu Viết Hải | TTH | 5 | s ½ | 2 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | w 1 | 3 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | 4 | 72 | Trương A Minh | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 94 | Phạm Văn Tài | BCA | 4 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | w ½ | 7 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 1 | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w ½ | 9 | 81 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 1 | Tôn Thất Nhật Tân 1986 DAN Rp:2072 Điểm 6 |
1 | 65 | Lê Minh Hưng | TLK | 3,5 | w 1 | 2 | 50 | Lê Văn Bình | BRV | 5,5 | s ½ | 3 | 83 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | w 1 | 4 | 81 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 5 | 69 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4 | w 1 | 6 | 32 | Phí Mạnh Cường | HNO | 6 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6 | w ½ | 8 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 7 | s 0 | 9 | 95 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | w 1 | Võ Văn Hoàng Tùng 1979 DAN Rp:2025 Điểm 5,5 |
1 | 72 | Trương A Minh | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 62 | Châu Viết Hải | TTH | 5 | w 1 | 3 | 74 | Lê Linh Ngọc | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 49 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1,5 | w 1 | 5 | 60 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 5 | s ½ | 6 | 45 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|