GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hcm
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6,5 | 5 | Co_tieu_chuan: Nam |
9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 25 | Co_tieu_chuan: Nam |
11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 19 | Co_tieu_chuan: Nam |
15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 22 | Co_tieu_chuan: Nam |
24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7 | 3 | Co_tieu_chuan: Nam |
27 | Trần Thanh Tân | HCM | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 8 | Co_tieu_chuan: Nam |
32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 70 | Co_tieu_chuan: Nam |
35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 69 | Co_tieu_chuan: Nam |
46 | Trương A Minh | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 9 | Co_tieu_chuan: Nam |
53 | Trần Anh Duy | HCM | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 95 | Co_tieu_chuan: Nam |
58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4 | 80 | Co_tieu_chuan: Nam |
59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 3 | 99 | Co_tieu_chuan: Nam |
102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 26 | Co_tieu_chuan: Nam |
107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 103 | Co_tieu_chuan: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 8 | 1 | Nu |
3 | Cao Phương Thanh | HCM | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 4 | Nu |
5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 2 | Nu |
6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Nu |
8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 16 | Nu |
11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 6 | Nu |
23 | Ngô Lan Hương | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | Nu |
5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | | | | | | 2,5 | 4 | Doi |
6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | | | | | | 3 | 2 | Doi |
3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 2 | Co_chop: Nam |
5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 6 | 11 | Co_chop: Nam |
9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 6 | 15 | Co_chop: Nam |
11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 17 | Co_chop: Nam |
13 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 55 | Co_chop: Nam |
24 | Hoàng Văn Linh | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 5 | 41 | Co_chop: Nam |
38 | Trần Thanh Tân | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 50 | Co_chop: Nam |
59 | Trần Anh Duy | HCM | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 16 | Co_chop: Nam |
64 | Văn Nhất Hậu | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 43 | Co_chop: Nam |
69 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 64 | Co_chop: Nam |
72 | Trương A Minh | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 25 | Co_chop: Nam |
81 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 6 | 9 | Co_chop: Nam |
97 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 3,5 | 83 | Co_chop: Nam |
4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 15 | Co_nhanh: Nam |
6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 9 | Co_nhanh: Nam |
13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 30 | Co_nhanh: Nam |
23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 26 | Co_nhanh: Nam |
25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 11 | Co_nhanh: Nam |
33 | Trần Thanh Tân | HCM | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 60 | Co_nhanh: Nam |
42 | Hoàng Văn Linh | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 45 | Co_nhanh: Nam |
62 | Trần Anh Duy | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 58 | Co_nhanh: Nam |
66 | Văn Nhất Hậu | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 77 | Co_nhanh: Nam |
74 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 44 | Co_nhanh: Nam |
78 | Trương A Minh | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 6 | Co_nhanh: Nam |
89 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6 | 20 | Co_nhanh: Nam |
105 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 32 | Co_nhanh: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 7 | 1 | Nu |
3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 2 | Nu |
4 | Cao Phương Thanh | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 11 | Nu |
11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 10 | Nu |
19 | Ngô Lan Hương | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Nu |
20 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | Nu |
7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 0 | | ½ | ½ | | | | | 2 | 5 | Doi |
8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | ½ | 0 | | ½ | ½ | | | | | 1,5 | 8 | Doi |
Kết quả của ván cuối hcm
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 24 |
9 | 4 | 46 | Trương A Minh | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Văn Ninh | DAN | 5 |
9 | 5 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 17 |
9 | 6 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 11 |
9 | 8 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Thanh Tân | HCM | 27 |
9 | 11 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 9 |
9 | 14 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 15 |
9 | 15 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 29 |
9 | 23 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 79 |
9 | 35 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 94 |
9 | 39 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Anh Duy | HCM | 53 |
9 | 47 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Anh Minh | BPH | 55 |
9 | 48 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 78 |
9 | 49 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 59 |
9 | 1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 |
9 | 2 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6½ | ½ - ½ | 4½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 9 |
9 | 3 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Đinh Thị Minh | QNI | 10 |
9 | 4 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thị Bình | HNO | 17 |
9 | 5 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | ½ - ½ | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2 |
9 | 6 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 16 |
9 | 7 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 19 |
9 | 2 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 6½ | 0 - 1 | 6½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 |
9 | 4 | 81 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Văn Ninh | DAN | 12 |
9 | 8 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 36 |
9 | 9 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 27 |
9 | 14 | 72 | Trương A Minh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 20 |
9 | 15 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Văn Linh | HCM | 24 |
9 | 16 | 35 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Anh Duy | HCM | 59 |
9 | 22 | 45 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Thanh Tân | HCM | 38 |
9 | 29 | 99 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Văn Nhất Hậu | HCM | 64 |
9 | 32 | 65 | Lê Minh Hưng | TLK | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 13 |
9 | 35 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 69 |
9 | 46 | 71 | Nguyễn Duy Long | BCA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 97 |
9 | 5 | 78 | Trương A Minh | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Huỳnh Linh | CTH | 10 |
9 | 6 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 |
9 | 7 | 106 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4 |
9 | 8 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | HNO | 20 |
9 | 9 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 73 |
9 | 10 | 17 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | ½ - ½ | 5½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 89 |
9 | 12 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Quyết Thắng | BPH | 91 |
9 | 15 | 24 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Văn Linh | HCM | 42 |
9 | 20 | 74 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 22 |
9 | 23 | 36 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 105 |
9 | 24 | 62 | Trần Anh Duy | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 38 |
9 | 36 | 33 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thế Long | BRV | 75 |
9 | 41 | 66 | Văn Nhất Hậu | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 48 |
9 | 1 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 4½ | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
9 | 2 | 10 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4½ | ½ - ½ | 6½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
9 | 4 | 19 | Ngô Lan Hương | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 |
9 | 5 | 20 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 8 |
9 | 6 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 9 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 21 |
5 | 1 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | | ½ - ½ | | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 |
5 | 1 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | | ½ - ½ | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 6 |
Chi tiết kỳ thủ hcm
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Hoàng Lâm 1993 HCM Rp:2133 Điểm 6,5 |
1 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | w ½ | 2 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | s 1 | 3 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | w 1 | 4 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 5 | 25 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w 1 | 6 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 1 | 7 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 8 | 27 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 17 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1992 HCM Rp:2032 Điểm 5,5 |
1 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | s 1 | 2 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w ½ | 3 | 50 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s ½ | 4 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 5 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | s ½ | 6 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | w ½ | 7 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 5 | s ½ | 8 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | w ½ | 9 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | Đào Quốc Hưng 1990 HCM Rp:2033 Điểm 5,5 |
1 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | s 1 | 2 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 3 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s ½ | 4 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | w 0 | 5 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | s 1 | 6 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | s 1 | 8 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | w ½ | 9 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s 0 | Diệp Khai Nguyên 1986 HCM Rp:2020 Điểm 5,5 |
1 | 74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3 | s ½ | 2 | 82 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | w 1 | 3 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w 1 | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 6 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | w 1 | 7 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 9 | 61 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5,5 | s ½ | Nguyễn Minh Nhật Quang 1977 HCM Rp:2173 Điểm 7 |
1 | 83 | Châu Viết Hải | TTH | 2 | w 1 | 2 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | s 1 | 3 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | w 1 | 4 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | s ½ | 5 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | w 0 | 6 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | s 1 | 7 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | s 1 | 8 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w ½ | 9 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 1 | Trần Thanh Tân 1973 HCM Rp:2099 Điểm 6,5 |
1 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | s ½ | 2 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | w 1 | 3 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | s ½ | 4 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | s ½ | 6 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 1 | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s 1 | Bùi Lương Thành Nam 1968 HCM Rp:1911 Điểm 4,5 |
1 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | w 1 | 2 | 102 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | w 0 | 4 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 0 | 5 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | w 1 | 6 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | s 0 | 7 | 84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3,5 | w 1 | 8 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | s 0 | 9 | 94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3,5 | w 1 | Hoàng Văn Linh 1965 HCM Rp:1926 Điểm 4,5 |
1 | 94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3,5 | s 1 | 2 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | w 0 | 3 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | s 0 | 4 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | w 1 | 5 | 83 | Châu Viết Hải | TTH | 2 | s 1 | 6 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w ½ | 8 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 9 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w 0 | Trương A Minh 1954 HCM Rp:2104 Điểm 6 |
1 | 105 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s ½ | 4 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s ½ | 5 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w ½ | 8 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | s ½ | 9 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w ½ | Trần Anh Duy 1947 HCM Rp:1820 Điểm 3,5 |
1 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | s 0 | 2 | 94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3,5 | w 1 | 3 | 105 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | s ½ | 4 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | w ½ | 5 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | s 0 | 6 | 84 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3,5 | w 1 | 7 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | s ½ | 8 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | w 0 | 9 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | s 0 | Trần Phúc Lộc 1942 HCM Rp:1882 Điểm 4 |
1 | 117 | Lê Minh Hùng | TLK | 3,5 | w 1 | 2 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 3 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | w 0 | 4 | 92 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | s 1 | 5 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 0 | 6 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | s ½ | 7 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | w 0 | 8 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | s ½ | 9 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | w 1 | Lâm Hồ Gia Lộc 1941 HCM Rp:1780 Điểm 3 |
1 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 4 | s 1 | 2 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 117 | Lê Minh Hùng | TLK | 3,5 | s ½ | 4 | 108 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 97 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | s ½ | 6 | 92 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | w ½ | 7 | 88 | Bảo Khoa | DAN | 4,5 | s ½ | 8 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | w 0 | 9 | 100 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | s 0 | Trần Chánh Tâm 1898 HCM Rp:2047 Điểm 5,5 |
1 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | w 1 | 2 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | s ½ | 4 | 27 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | s ½ | 5 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | w ½ | 6 | 17 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 7 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w ½ | 8 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 9 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w ½ | Nguyễn Phan Tuấn 1893 HCM Rp:1820 Điểm 3 |
1 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | w 1 | 3 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 4 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 0 | 5 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | s 0 | 6 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | s 1 | 7 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | w 0 | 8 | 83 | Châu Viết Hải | TTH | 2 | s 1 | 9 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w 0 | Nguyễn Hoàng Yến 1881 HCM Rp:2222 Điểm 8 |
1 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 3,5 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 | w 1 | 4 | 25 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 5 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | w 1 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 6,5 | s ½ | 8 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 6 | w 1 | 9 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | w ½ | Cao Phương Thanh 1879 HCM Rp:2034 Điểm 6,5 |
1 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | w 0 | 2 | 20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s ½ | 3 | 18 | Chu Thu Trang | HNO | 3,5 | w 1 | 4 | 17 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 4,5 | s ½ | 5 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | w 1 | 6 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 5 | w 1 | 8 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 1 | 9 | 10 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | w 1 | Đàm Thị Thùy Dung 1877 HCM Rp:2091 Điểm 7 |
1 | 18 | Chu Thu Trang | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 13 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s ½ | 3 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 1 | 4 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 6 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 6 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|