GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hno
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Vũ Hữu Cường | HNO | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 4 | Co_tieu_chuan: Nam |
12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 21 | Co_tieu_chuan: Nam |
36 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 35 | Co_tieu_chuan: Nam |
40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 18 | Co_tieu_chuan: Nam |
16 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 4 | 17 | Nu |
17 | Nguyễn Thị Bình | HNO | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 12 | Nu |
18 | Chu Thu Trang | HNO | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 21 | Nu |
21 | Trần Thị Hạnh | HNO | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 4 | 19 | Nu |
25 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 11 | Nu |
3 | Lại Tuấn Anh | HNO | | ½ | 0 | 1 | 0 | | | | | 1,5 | 6 | Doi |
4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | | 1 | 9 | Doi |
8 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 6 | 10 | Co_chop: Nam |
14 | Vũ Hữu Cường | HNO | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7 | 3 | Co_chop: Nam |
32 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 8 | Co_chop: Nam |
37 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 59 | Co_chop: Nam |
16 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 13 | Co_nhanh: Nam |
20 | Vũ Hữu Cường | HNO | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 23 | Co_nhanh: Nam |
31 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 7 | 2 | Co_nhanh: Nam |
47 | Hoàng Xuân Chính | HNO | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 85 | Co_nhanh: Nam |
16 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 15 | Nu |
17 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 9 | Nu |
18 | Trần Thị Hạnh | HNO | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 22 | Nu |
24 | Kiều Bích Thủy | HNO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 16 | Nu |
25 | Chu Thu Trang | HNO | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 5 | Nu |
9 | Lại Tuấn Anh | HNO | 0 | 1 | ½ | | ½ | | | | | 2 | 6 | Doi |
10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | 0 | 1 | | 0 | | | | | 1,5 | 9 | Doi |
Kết quả của ván cuối hno
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | 0 - 1 | 5½ | Vũ Hữu Cường | HNO | 3 |
9 | 12 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 12 |
9 | 16 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5 | ½ - ½ | 5 | Phí Mạnh Cường | HNO | 40 |
9 | 24 | 36 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phạm Văn Tài | BCA | 109 |
9 | 4 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thị Bình | HNO | 17 |
9 | 6 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 16 |
9 | 8 | 13 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 25 |
9 | 9 | 21 | Trần Thị Hạnh | HNO | 4 | 0 - 1 | 3½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 7 |
9 | 12 | 22 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Chu Thu Trang | HNO | 18 |
5 | 2 | 1 | Trần Quang Nhật | BDH | | 1 - 0 | | Lại Tuấn Anh | HNO | 3 |
5 | 2 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | | 0 - 1 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | 0 - 1 | 6 | Vũ Hữu Cường | HNO | 14 |
9 | 5 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phí Mạnh Cường | HNO | 32 |
9 | 7 | 8 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 46 |
9 | 37 | 37 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 89 |
9 | 4 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Phí Mạnh Cường | HNO | 31 |
9 | 6 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 |
9 | 8 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | HNO | 20 |
9 | 48 | 47 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Kiều Văn Hải | NDN | 64 |
9 | 3 | 25 | Chu Thu Trang | HNO | 5½ | ½ - ½ | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 2 |
9 | 7 | 6 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 17 |
9 | 9 | 24 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3 | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 7 |
9 | 12 | 12 | Đinh Thị Minh | QNI | 1½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 16 |
9 | 13 | 18 | Trần Thị Hạnh | HNO | 2½ | 1 - 0 | ½ | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 15 |
5 | 2 | 9 | Lại Tuấn Anh | HNO | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 1 - 0 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 10 |
Chi tiết kỳ thủ hno
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Hữu Cường 1998 HNO Rp:2124 Điểm 6,5 |
1 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | s ½ | 2 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | w 1 | 3 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w ½ | 5 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 104 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | w ½ | 7 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s ½ | 8 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | w ½ | 9 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 1989 HNO Rp:2030 Điểm 5,5 |
1 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | w 1 | 2 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | s ½ | 3 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | w 1 | 4 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s 0 | 5 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w 1 | 6 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 7 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | w ½ | 8 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | 9 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s ½ | Hoàng Xuân Chính 1964 HNO Rp:1988 Điểm 5,5 |
1 | 95 | Lê Hải Ninh | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | 85 | Lưu Minh Hiệp | KHO | 0,5 | s ½ | 3 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | w 1 | 4 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | s 1 | 5 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4,5 | w 0 | 6 | 87 | Phạm Văn Huy | BDH | 5 | s 1 | 7 | 112 | Đặng Túy | KHO | 4,5 | w ½ | 8 | 90 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 4,5 | s ½ | 9 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | w 1 | Phí Mạnh Cường 1960 HNO Rp:2045 Điểm 5,5 |
1 | 99 | Trần Thái Sơn | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5 | s ½ | 3 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 1 | 4 | 13 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s ½ | 5 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 11 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w ½ | 8 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w ½ | 9 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | s ½ | Phạm Thu Hà 1866 HNO Rp:1828 Điểm 4 |
1 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | s 1 | 2 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 1 | 5 | 18 | Chu Thu Trang | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | s 0 | 7 | 20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w ½ | 8 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 9 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Thị Bình 1865 HNO Rp:1873 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | w ½ | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 4 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 1 | 6 | 18 | Chu Thu Trang | HNO | 3,5 | s 1 | 7 | 23 | Ngô Lan Hương | HCM | 6 | w 0 | 8 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 | w ½ | 9 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 6,5 | s 0 | Chu Thu Trang 1864 HNO Rp:1788 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s 0 | 2 | 24 | Mai Thanh Thảo | BCA | 4 | w 1 | 3 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 3,5 | w 1 | 5 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | s ½ | 6 | 17 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 0 | 8 | 13 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 0 | 9 | 22 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2,5 | s 1 | Trần Thị Hạnh 1861 HNO Rp:1825 Điểm 4 |
1 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s ½ | 3 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | w 0 | 4 | 24 | Mai Thanh Thảo | BCA | 4 | s 1 | 5 | 20 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w ½ | 6 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | s 1 | 7 | 10 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | w ½ | 8 | 25 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s ½ | 9 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 0 | Kiều Bích Thủy 1856 HNO Rp:1873 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 2 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | s 1 | 3 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 | s 0 | 8 | 21 | Trần Thị Hạnh | HNO | 4 | w ½ | 9 | 13 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s ½ | Lại Tuấn Anh 0 HNO Rp:913 Điểm 1,5 |
2 | 7 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2 | w ½ | 3 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 1,5 | w 1 | 5 | 1 | Trần Quang Nhật | BDH | 2,5 | s 0 | Lê Thị Kim Loan 0 HNO Rp:807 Điểm 1 |
2 | 8 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | s 0 | 3 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 1,5 | s 1 | 5 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | w 0 | Nguyễn Khánh Ngọc 1993 HNO Rp:2085 Điểm 6 |
1 | 58 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | s 1 | 2 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 6 | w 1 | 3 | 37 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 4 | s ½ | 4 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w ½ | 5 | 72 | Trương A Minh | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | 7 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s ½ | 8 | 81 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 9 | 46 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w 1 | Vũ Hữu Cường 1987 HNO Rp:2166 Điểm 7 |
1 | 64 | Văn Nhất Hậu | HCM | 5 | s 1 | 2 | 56 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 1 | 3 | 88 | Hà Văn Tiến | CTH | 5 | s ½ | 4 | 74 | Lê Linh Ngọc | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | 7 | 81 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | 8 | 93 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 6 | w 1 | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 1 | Phí Mạnh Cường 1969 HNO Rp:2099 Điểm 6 |
1 | 82 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 3 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | w 1 | 3 | 19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s ½ | 6 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 0 | 7 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | s 1 | 8 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | Hoàng Xuân Chính 1964 HNO Rp:1901 Điểm 4 |
1 | 87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 4 | w 1 | 2 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 7 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6 | w ½ | 4 | 93 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 6 | s ½ | 5 | 10 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 95 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | s 0 | 7 | 64 | Văn Nhất Hậu | HCM | 5 | w 0 | 8 | 67 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 5 | s 0 | 9 | 89 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 1985 HNO Rp:2078 Điểm 6 |
1 | 72 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 0,5 | s 1 | 2 | 53 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 4 | w 1 | 3 | 2 | Trần Văn Ninh | DAN | 6,5 | w 0 | 4 | 50 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 4 | s 1 | 5 | 97 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | w 1 | 6 | 39 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 7 | s ½ | 7 | 91 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5,5 | w ½ | 8 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | Vũ Hữu Cường 1981 HNO Rp:2020 Điểm 5,5 |
1 | 76 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | s 1 | 2 | 78 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 98 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4 | s ½ | 4 | 55 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3,5 | w ½ | 5 | 70 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | s 1 | 6 | 36 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 106 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 6 | s 1 | 8 | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 9 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | s 0 | Phí Mạnh Cường 1970 HNO Rp:2194 Điểm 7 |
1 | 87 | Đỗ Thái Phong | BCA | 0 | w 1 | 2 | 101 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4 | s 1 | 3 | 10 | Huỳnh Linh | CTH | 6,5 | w ½ | 4 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 2 | Trần Văn Ninh | DAN | 6,5 | s 1 | 7 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|