GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 47 | Co_tieu_chuan: Nam |
93 | Nguyễn Thăng Long | HPH | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 18 | Co_chop: Nam |
102 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 112 | Co_nhanh: Nam |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 32 | 116 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 42 |
9 | 13 | 93 | Nguyễn Thăng Long | HPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Phan Phúc Trường | BPH | 18 |
9 | 58 | 102 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Bùi Xuân Trọng 1884 HPH Rp:1993 Điểm 5 |
1 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 1 | 2 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | w ½ | 3 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 4 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | s 0 | 5 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | w 1 | 7 | 50 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s 0 | 8 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | s 1 | 9 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 1 | Nguyễn Thăng Long 1908 HPH Rp:2098 Điểm 6 |
1 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s ½ | 2 | 39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w 1 | 3 | 23 | Đăng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 37 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 4 | w ½ | 5 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | w 1 | 7 | 35 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 1 | 8 | 14 | Vũ Hữu Cường | HNO | 7 | s 0 | 9 | 18 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w 1 | Bùi Xuân Trọng 1899 HPH Rp:1137 Điểm 0 |
1 | 46 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 0 | 2 | 63 | Phạm Viết Duy | NDN | 4 | s 0 | 3 | 71 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 3,5 | w 0 | 4 | 75 | Nguyễn Thế Long | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 67 | Mai Văn Hoắt | NDN | 2,5 | w 0 | 6 | 87 | Đỗ Thái Phong | BCA | 0 | - 0K | 7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|