GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo kho
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 38 | Co_tieu_chuan: Nam |
60 | Hà Duy Tấn | KHO | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 46 | Co_tieu_chuan: Nam |
62 | Thân Đức Công | KHO | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 58 | Co_tieu_chuan: Nam |
73 | Lê Thành Công | KHO | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 62 | Co_tieu_chuan: Nam |
81 | Lương Hải Đường | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 90 | Co_tieu_chuan: Nam |
85 | Lưu Minh Hiệp | KHO | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 117 | Co_tieu_chuan: Nam |
93 | Lý Đức Minh | KHO | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 59 | Co_tieu_chuan: Nam |
97 | Lê Hữu Phước | KHO | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 68 | Co_tieu_chuan: Nam |
99 | Trần Thái Sơn | KHO | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 85 | Co_tieu_chuan: Nam |
103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 83 | Co_tieu_chuan: Nam |
112 | Đặng Túy | KHO | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 56 | Co_tieu_chuan: Nam |
113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 109 | Co_tieu_chuan: Nam |
Kết quả của ván cuối kho
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 18 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 7 |
9 | 27 | 47 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 110 |
9 | 30 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Đặng Túy | KHO | 112 |
9 | 31 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Hữu Phước | KHO | 97 |
9 | 37 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Minh Trí | BRV | 41 |
9 | 38 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Thái Sơn | KHO | 99 |
9 | 40 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phan Vĩnh Tân | KHO | 103 |
9 | 41 | 62 | Thân Đức Công | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Bùi Đình Quang | BCA | 98 |
9 | 42 | 93 | Lý Đức Minh | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 65 |
9 | 44 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Minh Hùng | TLK | 117 |
9 | 57 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 113 |
9 | 60 | 85 | Lưu Minh Hiệp | KHO | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ kho
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Công Chương 1953 KHO Rp:2010 Điểm 5 |
1 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | s 1 | 2 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 3 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 1 | 4 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w 0 | 5 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | s 0 | 6 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 17 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 0 | 9 | 110 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w ½ | Hà Duy Tấn 1940 KHO Rp:1983 Điểm 5 |
1 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w ½ | 2 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | s 0 | 3 | 111 | Phan Minh Tùng | DAN | 3 | w 1 | 4 | 117 | Lê Minh Hùng | TLK | 3,5 | s 0 | 5 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | w 1 | 6 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 7 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4,5 | w 1 | 8 | 103 | Phan Vĩnh Tân | KHO | 3,5 | s 1 | 9 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w ½ | Thân Đức Công 1938 KHO Rp:1965 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 6,5 | w ½ | 2 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | w ½ | 4 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w 0 | 5 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | 6 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s ½ | 7 | 25 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w ½ | 8 | 115 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | w 1 | Lê Thành Công 1927 KHO Rp:1969 Điểm 4,5 |
1 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | s ½ | 2 | 56 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | w 1 | 6 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 17 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 0 | 8 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 117 | Lê Minh Hùng | TLK | 3,5 | w 1 | Lương Hải Đường 1919 KHO Rp:1863 Điểm 3,5 |
1 | 22 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w 0 | 3 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | s 1 | 4 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | w 0 | 5 | 65 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 3,5 | w ½ | 6 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 1 | 7 | 117 | Lê Minh Hùng | TLK | 3,5 | w 0 | 8 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | s 1 | 9 | 41 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | w 0 | Lưu Minh Hiệp 1915 KHO Rp:1644 Điểm 0,5 |
1 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s 0 | 2 | 36 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | w ½ | 3 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lý Đức Minh 1907 KHO Rp:1957 Điểm 4,5 |
1 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | s 0 | 2 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 3 | 56 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | s 1 | 4 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w ½ | 5 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 1 | 6 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | w ½ | 7 | 31 | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | w 0 | 8 | 25 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 0 | 9 | 65 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 3,5 | w 1 | Lê Hữu Phước 1903 KHO Rp:1953 Điểm 4,5 |
1 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s ½ | 2 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w ½ | 3 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w ½ | 4 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | s 0 | 5 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | w ½ | 6 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | s ½ | 7 | 67 | Nguyễn Thế Long | BRV | 4,5 | w ½ | 8 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | s 1 | 9 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | s ½ | Trần Thái Sơn 1901 KHO Rp:1863 Điểm 3,5 |
1 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 0 | 3 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | w 1 | 4 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | w ½ | 5 | 74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3 | s 1 | 6 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w ½ | 9 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 0 | Phan Vĩnh Tân 1897 KHO Rp:1871 Điểm 3,5 |
1 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s 1 | 2 | 34 | Võ Minh Nhất | BPH | 7,5 | w 0 | 3 | 51 | Trần Quyết Thắng | BPH | 5 | w ½ | 4 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s ½ | 6 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w ½ | 7 | 38 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s ½ | 8 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | w 0 | 9 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 0 | Đặng Túy 1888 KHO Rp:1968 Điểm 4,5 |
1 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 4 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s ½ | 6 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w 0 | 7 | 36 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | s ½ | 8 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s ½ | Nguyễn Văn Thành 1887 KHO Rp:1803 Điểm 3 |
1 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 2 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | w ½ | 3 | 72 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s 0 | 4 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | w ½ | 5 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | s 0 | 6 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | s 1 | 7 | 75 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4,5 | w 0 | 8 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | w 0 | 9 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | s 1 |
|
|
|
|